Unit 11. There is a doll on the rug. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Bài 1
1. Match.
(Nối.)
Phương pháp giải:
Cabin. (Cái tủ.)
Blanket. (Cái chăn.)
Pillow. (Cái gối.)
Rug. (Tấm thảm.)
Shelf. (Cái kệ.)
Lời giải chi tiết:
1. Rug | 2. Shelf | 3. Blanket | 4. Cabin |
Bài 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Bed cabinet rug shelf
1. Where’s the pillow?
It’s on the bed.
2. Where’s the book?
It’s on the ___.
3. Where’s the blanket?
__________.
4. Where’s the pen?
__________.
5. Where’s the T-shirt?
__________.
6. Where’s the teddy bear?
__________.
Phương pháp giải:
Bed. (Giường.)
Cabinet. (Cái tủ.)
Rug. (Cái thảm.)
Shelf. (Cái kệ.)
Bài nghe
1. Where’s the pillow? (Cái gối ở đâu?)
It’s on the bed. (Nó ở trên giường.)
2. Where’s the book? (Cuốn sách ở đâu?)
It’s on the shelf. (Nó ở trên cái kệ.)
3. Where’s the blanket? (Cái chăn ở đâu?)
It’s on the bed. (Nó ở trên giường.)
4. Where’s the pen? (Cái bút ở đâu?)
It’s on the shelf. (Nó ở trên cái kệ.)
5. Where’s the T-shirt? (Cái áo phông ở đâu?)
It’s in the cabin. (Nó ở trong tủ.)
6. Where’s the teddy bear? (Con gấu bông ở đâu?)
It’s on the rug. (Nó ở trên tấm thảm.)
Lời giải chi tiết:
1. bed | 2. shelf | 3. It’s on the bed. |
4. It’s on the shelf. | 5. It’s in the cabinet. | 6. It’s on the rug. |
Bài 1
1. Read and circle
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
There’s + danh từ số ít
(There’s = There is)
There are + danh từ số nhiều
Lời giải chi tiết:
1. There’s a bed in my bedroom. (Có một cái giường trong phòng ngủ của tôi.)
2. There are two cabinets in my bedroom. (Có hai cái tủ trong phòng ngủ của tôi.)
3. There are some books on my shelf. (Có vài quyển sách trên giá của tôi.)
4. There are a lot of toys in the box. (Có rất nhiều đồ chơi trong hộp.)
Bài 2
2. Look at the picture and write.
(Nhìn vào bức tranh và viết.)
1. There’s a cabinet.
2. ___ a shelf.
3. ___ three pillows.
4. ___ two beds.
5. ___ a lot of toys.
6. ___ a rug.
Phương pháp giải:
There’s + danh từ số ít
(There’s = There is)
There are + danh từ số nhiều
Lời giải chi tiết:
1. There’s | 2. There’s | 3. There are |
4. There are | 5. There are | 6. There’s |
1. There’s a cabinet. (Có một cái tủ.)
2. There’s a shelf. (Có một cái giá.)
3. There are three pillows. (Có 3 cái gối.)
4. There are two beds. (Có 2 cái giường.)
5. There are a lot of toys. (Có rất nhiều đồ chơi.)
6. There’s a rug. (Có một cái thảm.)
Bài 1
1. Connect the dots and write.
(Nối các dấu chấm và viết.)
Lời giải chi tiết:
There is a blanket on the bed. (Có một cái chăn trên giường.)
Bài 2
2. Look at the number and the letters. Write the word.
(Nhìn vào các số và các chữ cái. Viết các từ.)
Lời giải chi tiết:
11. eleven
12. twelve
13. thirteen
14. fourteen
15. fifteen
16. sixteen
17. seventeen
18. eighteen
19. nineteen
20. twenty
Bài 1
1. Match the word to the letters.
(Nói các từ với các chữ cái.)
Phương pháp giải:
1. Share. (Chia sẻ.)
2. Near. (Gần.)
3. Ear. (Tai.)
4. Scared. (Sợ.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Look at the picture and the letters. Write and say the word.
(Nhình vào bức tranh và các chữ cái. Viết và nói các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. Ears. (Đôi tai.)
2. Share. (Chia sẻ.)
3. Near. (Gần.)
4. Hear. (Nghe.)
5. Scared. (Sợ.)
6. Square. (Hình vuông.)
Bài 1
1. Read and color.
(Đọc và tô màu.)
I have a yellow pillow and a yellow blanket. I have a yellow dress, too!
There’s a doll on my bed. Her name is Polly.
I have books on my shelf and clothes in my cabinet.
From Lola.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Đây là phòng ngủ của tôi.
Tôi có một chiếc gối màu vàng và một chiếc chăn màu vàng. Tôi cũng có một chiếc váy màu vàng!
Đó là một con búp bê ở trên giường. Tên của cô ấy là Polly.
Tôi có nhiều sách ở trên kệ tủ và quần áo ở trong tủ.
Từ Lola.
*Các con tô màu theo những thông tin được cung cấp trong bài đọc.
Bài 2
2. Read again. Fill in the correct cirlce.
(Đọc lại. Tô tròn vào ô tròn chứa đáp án đúng.)
1. Where’s Lola?
A) She’s in the bedroom.
B) She’s in the living room.
C) She’s in the garden.
2. What color is her dress?
A) Pink
B) Yellow.
C) Blue.
3. What is the name of the doll?
A) Her name’s Pinky.
B) Her name’s Percy.
C) Her name’s Polly.
4. What’s in her cabinet?
A) Clothes.
B) Books.
C) Toys.
Lời giải chi tiết:
| 2. B | 3. C | 4. A |
1. Where’s Lola? (Lola ở đâu?)
She’s in the bedroom. (Cô ấy ở trong phòng ngủ của cô ấy.)
2. What color is her dress? (Váy của cô ấy màu gì?)
Yellow. (Màu vàng.)
3. What is the name of the doll? (Búp cê của cô ấy tên gì?)
Her name’s Polly. (Tên của cô ấy là Polly.)
4. What’s in her cabinet? (Có cái gì trong tủ của cô ấy?)
Clothes. (Quần áo.)
Bài 1
1. Read. Underline the ? and circle the .
(Đọc. Gạch chân dấu ? và khoanh tròn dấu . )
1. Where’s your bed ?
It’s in my bedroom .
2. What’s on your shelf ?
My books are on my shelf .
3. Do you like your bedroom ?
Yes, I do.
Phương pháp giải:
1. Where’s your bed? (Giường của bạn ở đâu?)
It’s in my bedroom. (Nó ở trong phòng ngủ của tớ.)
2. What’s on your shelf? (Cái gì ở trên kệ vậy?)
My books are on my shelf. (Những quyển sách của tớ ở trên kệ.)
3. Do you like your bedroom? (Bạn có thích phòng ngủ của bạn không?)
Yes, I do. (Có, tớ thích.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Write the capital letters and the ? or .
(Viết chữ viết hoa và dấu ? hoặc dấu . )
1. what’s her name
2. her name’s Lola
3. what’s on her shelf
Lời giải chi tiết:
1. What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?)
2. Her name’s Lola. (Tên của cô ấy là Lola.)
3. What’s on her shelf ? (Cái gì ở trên kệ của cô ấy vậy?)
Bài 3
3. Circle the things in your bedroom. Write how many in the box.
(Khoanh tròn những thứ có trong phòng ngủ của bạn. Viết vào ô trống xem có bao nhiêu món đồ.)
Phương pháp giải:
Bed. (Giường.)
Blanket. (Chăn.)
Pillow. (Gối.)
Cabinet. (Tủ.)
Shelf. (Cái kệ.)
Rug. (Tấm thảm.)
Book. (Quyển sách.)
Car. (Ô tô.)
Doll. (Búp bê.)
Train. (Tàu lửa.)
Kite. (Con diều.)
Teddy bear. (Gấu bông.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Draw your bedroom. Write what is in your bedroom.
(Vẽ phòng ngủ của bạn. Viết về những thứ ở trong phòng ngủ của bạn.)
Phương pháp giải:
*Các con tự vẽ hình minh họa cho phòng ngủ của mình.
Lời giải chi tiết:
There’s is a teddy bear on my bed. He is brown. (Đó là một chú gấu bông ở trên giường của tôi. Chú gấu có màu nâu.)
There are many books on my shelf. (Có rất nhiều sách ở trên kệ của tôi.)
Bài 5
5. Tell your friend about your bedroom.
(Kể với bạn bè của bạn về phòng ngủ của bạn.)
Lời giải chi tiết:
This is my bedroom. (Đây là phòng ngủ của tôi.)
I have a yellow pillow and a yellow blanket on my bed. (Tôi có một chiếc gối và một chiếc chăn màu vàng ở trên giường của tôi.)
There’s is a teddy bear on my bed. He is brown. (Đó là một chú gấu bông ở trên giường của tôi. Chú gấu có màu nâu.)
There are many books on my shelf. (Có rất nhiều sách ở trên kệ của tôi.)
- Unit 7. I'm wearing a blue skirt - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Unit 8. I’m dancing with Dad. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Unit 9. He can run! - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Review 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Unit 10. May I take a photo? SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Unit 12. Those are our computers. - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Review 4 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Grammar time - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
Để học tốt Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends, loạt bài giải bài tập Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2025 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
Ngữ Văn
Tin Học
Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success