Review 3 - SBT Tiếng Anh 3 - Family and Friends

Look and write. Write the words in the correct box. Fill in the correct circle and write. Order the words.

    Bài 1

    1. Look and write. 

    (Nhìn và viết.)

    Phương pháp giải:

    Boots. (Đôi bốt.)

    A scarf. (Một cái khăn quàng.)

    Jeans. (Quần bò.)

    A shirt. (Một cái áo sơ mi.)

    A hat. (Một cái mũ.)

    A T-shirt. (Một cái áo phông.)

    I’m wearing ___ and ___. (Tôi đang mặc ___ và ___.)

    Lời giải chi tiết:

    1. I’m wearing jeans and a shirt. (Tôi đang mặc quần bò và một chiếc áo sơ mi.)

    2. I’m wearing a hat and boots. (Tôi đang đội một chiếc mũ và đeo bốt.)

    3. I’m wearing a scarf and a T-shirt. (Tôi đang quàng một chiếc khăn và mặc một chiếc áo phông.)


    Bài 2

    2. Write the words in the correct box.

    (Viết các từ vào ô đúng.)

    Phương pháp giải:

    Dance. (Nhảy.)

    Jeans. (Quần bò.)

    Run. (Chạy.)

    Skirt. (Chân váy.)

    Catch. (Bắt.)

    Fly. (Bay.)

    Talk. (Nói.)

    Sing. (Hát.)

    Scarf. (Khăn quàng.)

    Lời giải chi tiết:

    Actions

    Party

    Clothes

    Fly

    Dance

    Jeans

    Run

    Sing

    Skirt

    Catch

    Talk

    Scarf


    Bài 3

    3. Fill in the correct circle and write.

    (Tô tròn vào ô tròn chứa đáp án đúng và viết.)

    1. The girl is ___ her hair.

    A)   Eating

    B)   Brushing

    C)   Making

    2. Dad is ___ the car.

    A)   Brushing

    B)   Washing

    C)   Making

    3. My sister is ___ lots of photos.

    A)   Taking

    B)   Making

    C)   Washing

    4. I’m ___ my hair.

    A)   Eating

    B)   Washing

    C)   Brushing

    Lời giải chi tiết:

    1. B

    2. B

    3. A

    4. C

    1. The girl is brushing her hair. (Cô gái đang chải tóc của cô ấy.) 

    2. Dad is washing the car. (Bố đang rửa xe hơi.)

    3. My sister is taking lots of photos. (Chị gái tôi đang chụp rất nhiều ảnh.) 

    4. I’m brushing my hair. (Tôi đang chải tóc.)


    Bài 4

    4. Order the words.

    (Sắp xếp các từ.)

    1. can’t bike. a He ride

    2. run. can She

    3. soccer. She play can’t

    4. can She catch.

    Lời giải chi tiết:

    1. He can’t ride a bike. (Anh ấy không thể đạp xe đạp.)

    2. She can run. (Cô ấy có thể chạy.)

    3. She can’t play soccer. (Cô ấy không thể chơi bóng đá.)

    4. She can catch. (Cô ấy có thể bắt.)

    Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends

    Để học tốt Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends, loạt bài giải bài tập Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.

    Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc

    Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

    Toán Học

    Tiếng Việt

    Ngữ Văn

    Tin Học

    Tiếng Anh

    Âm Nhạc & Mỹ Thuật

    Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp