0.2. My things - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 0.2. MY THINGS Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery

    Bài 1

    1. In pairs, look at the picture of a garage sale. What is the purpose of a garage sale?

    (Làm việc theo cặp, nhìn bức trang của cửa hàng bán đồ cũ. Mục đích của cửa hàng bán đồ cũ là gì?)

    Lời giải chi tiết:

    It’s for dogs.

    (Nó dành cho những chú chó.)


    Bài 2

    2. Study the Vocabulary box. Which things can you see in the picture?

    (Nghiên cứu khung Từ vựng. Những đồ vật nào em có thể nhìn thấy trong bức tranh?)

    Vocabulary (Từ vựng)

    Possessions (Vật sở hữu)

    bag           bike              book          computer              guitar              key             laptop             

    mobile phone             skateboard           teddy            TV             wallet            watch

    Phương pháp giải:

    - bag (n): túi xách

    - bike (n): xe đạp

    - book (n): quyển sách

    - computer (n): máy vi tính

    - guitar (n): đàn ghi-ta

    - key (n): chìa khóa

    - laptop (n): máy tính xách tay

    - mobile phone (n): điện thoại di động

    - skateboard (n): ván trượt

    - teddy (n): gấu bông

    - Từ vựng = television (n): vô tuyến, truyền hình

    - wallet (n): cái ví

    - watch (n): đồng hồ đeo tay

    Lời giải chi tiết:

    Everything is in the picture except wallet and key.

    (Mọi thứ đều có trong bức tranh trừ cái ví và chìa khóa.)


    Bài 3

    3. Study the Grammar A box. Write the plural form of the words in the Vocabulary box.

    (Nghiên cứu khung Ngữ pháp A. Viết dạng số nhiều của các từ ở khung Từ vựng.)

    bag – bags

    Grammar A

    Plural nouns (danh từ số nhiều)

    Regular

    cat -> cats            apple -> apples         class -> classes

    match -> matches             baby -> babies                monkey -> monkeys

    Irregular

    man -> men          woman -> women                 child -> children

    Lời giải chi tiết:

    bike -> bikes

    book -> books

    computer -> computers

    guitar -> guitars

    key -> keys

    laptop -> laptops            

    mobile phone -> mobile phones            

    skateboard -> skateboards         

    teddy -> teddies

    TV -> TVs          

    wallet -> wallets

    watch -> watches

     

    book -> books

    computer -> computers

    guitar -> guitars

    key -> keys

    laptop -> laptops             

    mobile phone -> mobile phones             

    skateboard -> skateboards          

    teddy -> teddies

    TV -> TVs           

    wallet -> wallets

    watch -> watches


    Bài 4

    4. Study the Grammar B box. Complete the speech bubbles in the picture with words from the box.

    (Nghiên cứu khung ngữ pháp B. Hoàn thành các hộp thoại trong tranh với các từ trong khung.)

    Grammar B

    Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)

    Singular

    this -> that

    Plural

    these -> those

    Lời giải chi tiết:

    1. That

    2. Those

    3. These

    4. This


    Bài 5

    5. Choose the correct option.

    (Chọn phương án đúng.)

    1. This / These films are very interesting.

    2. That / Those book is great

    3. This / These men are our friends.

    4. That/ Those watches are old.

    5. That / Those phone is new.

    6. That/ Those women are teachers.

    7. This / These apples are good.

    Phương pháp giải:

    - this / that + danh từ số ít

    - these / those + danh từ số nhiều

    Lời giải chi tiết:

    2. That

    3. These

    4. Those

    5. That

    6. Those

    7. These

    1. These films are very interesting.

    (Những bộ phim này rất thú vị.)

    2. That book is great.

    (Cuốn sách đó thật tuyệt.)

    3. These men are our friends.

    (Những người đàn ông này là bạn của chúng tôi.)

    4. Those watches are old.

    (Những chiếc đồng hồ đó đã cũ.)

    5. That phone is new.

    (Điện thoại đó mới.)

    6. Those women are teachers.

    (Những người phụ nữ đó là giáo viên.)

    7. These apples are good.

    (Những quả táo này ngon.)


    Bài 6

    6. In pairs, look at the picture in Exercise 1 and find something:

    (Làm việc theo cặp, nhìn bức tranh ở bài 1 và đồ vật có các màu: đỏ, vàng, xanh lam, xanh lá, nâu, đen, cam)

    1. red

    2. yellow

    3. blue

    4. green

    5. brown

    6. black

    7. orange

    This T-shirt is blue. This…

    (Chiếc áo phông này màu xanh lam.)

    Phương pháp giải:

    1. red: màu đỏ

    2. yellow: màu vàng

    3. blue: màu xanh lam

    4. green: màu xanh lá

    5. brown: màu nâu

    6. black: màu đen

    7. orange: màu cam

    Lời giải chi tiết:

    1. T-shirt

    2. bag

    3. book

    4. T - shirt

    5. guitar

    6. laptop

    7. cat

    1. red - T-shirt

    This T-shirt is red.

    (Áo phông này màu đỏ.)

    2. yellow – bag

    This bag is yellow.

    (Chiếc túi xách này màu vàng.)

    3. blue – book

    This book is blue.

    (Quyển sách này màu xanh lam.)

    4. green - T – shirt

    This T-shirt is green.

    (Áo phông này màu xanh lá.)

    5. brown – guitar

    This guitar is brown.

    (Đàn ghi-ta này màu nâu.)

    6. black – laptop

    This laptop is black.

    (Máy tính xách tay này màu đen.)

    7. orange – cat

    This cat is orange.

    (Con mèo này màu cam.)


    Bài 7

    7. Work in pairs. What are your favourite colours?

    (Làm việc theo cặp. Màu sắc yêu thích của bạn là gì?)

    My favourite colours are…

    Lời giải chi tiết:

    My favourite colours are white, black, yellow, and pink.

    (Màu sắc yêu thích của tôi là trắng, đen, vàng, và hồng.)


    Từ vựng

    Colours (n): màu sắc

    1. 

    2. 

    3. 

    4. 

    5. 

    6. 

    7. 

    Things (n): đồ vật

    8. 

    9. 

    10. 

    11. 

    12. 

    13. 

    14. 

    15. 

    16. 

    17.

    18. 

    19. 

    20. 

    Tiếng Anh 6 - English Discovery

    Giải bài tập tiếng Anh lớp 6 English Discovery (Cánh buồm) tất cả các kĩ năng đọc (reading), viết (writting), nghe (listening), nói (speaking) cũng như từ vựng (Vocabulary), ngữ pháp (Grammar), phát âm (Pronunciation) và các bài học bổ trợ khác như Revision.

    Lớp 6 | Các môn học Lớp 6 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 6 chọn lọc

    Danh sách các môn học Lớp 6 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

    Toán Học

    Ngữ Văn

    GDCD

    Tin Học

    Tiếng Anh

    Công Nghệ

    Khoa Học Tự Nhiên

    Lịch Sử & Địa Lý

    Âm Nhạc & Mỹ Thuật

    Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp