Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 2 trang 28 Phonics Smart
Bài 1
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Tim: Hello, Lucy. (Xin chào, Lucy.)
Lucy: Hi, Tim. Come in, please! (Xin chào, Tim. Mời bạn vào!)
Tim: Have you got a bike? (Bạn có xe đạp không?)
Lucy: No, I haven’t. (Không, mình không có.)
Tim: Have you got a board game? (Bạn có trò chơi cờ bàn không?)
Lucy: Yes, I have. (Mình có á.)
Lucy: Let’s play. (Hãy cùng chơi trò đó đi.)
Tim: Great! (Tuyệt!)
Bài 2
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
a. Have you got a bike, Rita? (Bạn có xe đạp không, Rita?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.) No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
b. Have you got a car, Tim? (Bạn có xe ô tô không, Tim?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.) No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
c. Have you got a train, Tommy? (Bạn có tàu hỏa không, Tommy?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.) No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
d. Have you got a helicopter, Lucy? (Bạn có máy bay trực thăng không, Lucy?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.) No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Phương pháp giải:
Have you got ___? (Bạn có ___ không?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
Lời giải chi tiết:
Have you got a ball, Ha Linh? (Bạn có quả bóng không, Ha Linh?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
Have you got a bike, Ha Linh? (Bạn có xe đạp không, Ha Linh?)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
Have you got a doll, Ha Linh? (Bạn có búp bê không, Ha Linh?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
Have you got a board game, Ha Linh? (Bạn có trò chơi cờ bàn không, Ha Linh?)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
Have you got a teddy bear, Ha Linh? (Bạn có gấu bông không, Ha Linh?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
Have you got a plane, Ha Linh? (Bạn có máy bay không, Ha Linh?)
No, I haven’t. I have got a helicopter. (Không, tôi không có máy bay. Tôi có một chiếc máy bay trực thăng.)
Bài 4
4. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. Have you got a car, Tommy? (Bạn có xe ô tô không, Tommy?)
Yes, I have. (Mình có.)
b. Have you a plane, Helen? (Bạn có máy bay không, Helen?)
No. I have got a bike. It’s blue. (Không. Mình có một chiếc xe đap. Nó màu xanh dương.)
c. Have you got a board game, Lucy? (Cậu có trò chơi dạng bảng không, Lucy?)
Yes, I have. (Mình có.)
d. This is my helicopter. (Đây là chiếc trực thăng của mình.)
Your helicopter is nice, Tim. (Trực thăng của bạn đẹp đó, Tim.)
e. Have you got a balloon, Rita? (Cậu có bóng bay không, Rita?)
No, I haven’t. I have got a teddy bear. (Mình không. Mình có một con gấu bông.)
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Read, write and match.
(Đọc, viết và nối.)
Phương pháp giải:
Have you got ___? (Bạn có ___ không?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
Lời giải chi tiết:
a. Have you got a bike? (Bạn có xe đạp không?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
b. Have you got a balloon? (Bạn có quả bóng bay không?)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
c. Have you got a plane? (Bạn có máy bay không?)
No, I haven’t. (Không, tôi không có.)
d. Have you got a board game? (Bạn có trò chơi cờ bàn không?)
Yes, I have. (Vâng, tôi có.)
Bài 6
6. Interview. Complete the table.
(Phỏng vấn. Hoàn thành bảng.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
| train | teddy bear | boat | board game | bike |
Tim | √ | X |
|
|
|
Rosy |
| √ |
| X |
|
Linda |
|
| √ |
| X |
John | X |
|
|
| √ |
- Have you got a teddy bear, Tim? (Bạn có gấu bông không, Tim?)
No, I haven’t. I have got a train. (Không, tôi không có gấu bông. Tôi có tàu hỏa.)
- Have you got a board game, Rosy? (Bạn có trò chơi cờ bàn không, Rosy?)
No, I haven’t. I have a teddy bear. (Không, tôi không có trò chơi cờ bàn. Tôi có gấu bông.)
- Have you got a bike, Linda? (Bạn có xe đạp không, Linda?)
No, I haven’t. I have a boat. (Không, tôi không có xe đạp . Tôi có thuyền.)
- Have you got a train, John? (Bạn có tàu hỏa không, John?)
No, I haven’t. I have got a bike. (Không, tôi không có tàu hỏa. Tôi có xe đạp.)
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 2 trang 24 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Lesson 2 Unit 2 trang 26 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Phonics Unit 2 trang 30 Phonics Smart
- Tiếng Anh lớp 3 Learn more Unit 2 trang 31 Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
Để học tốt Tiếng Anh 3 - Phonics Smart, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 3 - Phonics Smart đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
- Unit: Welcome.
- Unit 1: This is my mother.
- Review 1
- Unit 2: I have got a doll.
- Unit 3: He has got blue eyes.
- Review 2
- Unit 4: I love my room.
- Unit 5: There are five rooms in my house.
- Review 3
- Unit 6: I like chicken.
- Unit 7: I have fish for dinner.
- Review 4
- Unit 8: I like swimming.
- Unit 9: My favourite sport is football.
- Review 5
- Unit 10: These are rubbers.
- Unit 11: I'm learning.
- Review 6
- Unit 12: The bird can fly.
- Unit 13: I go to school by bus.
- Review 7
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2025 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
Ngữ Văn
Tin Học
Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success