Language focus - Unit 8 trang 97 tiếng Anh 11
LANGUAGE FOCUS
- Pronunciation: /fl/ - /fr/ - /θr/
- Grammar and vocabulary:
+ Pronouns one(s), someone, no one, anyone, everyone
(Đại từ bất định: someone, no one, anyone, everyone)
+ Vocabulary about holidays and celebrations
(Từ vựng về các kì nghỉ và tổ chức kỉ niệm)
Pronunciation
Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
/fl/ | /fr/ | /θr/ |
fly flower flu overflow | fry frozen fruit afraid | thrive threaten through overthrow |
(Thực hành đọc to những câu sau.)
A: Don’t throw these little flags onto the floor, Fred.
(Đừng vứt những lá cờ nhỏ lên sàn nhà, Fred.)
B: Oh, I’m sorry, Florrie. I’ll pick them up.
(Ồ, con xin lỗi, Florrie. Con sẽ nhặt chúng lên.)
A: That’s all right, Fred. And are you hungry? Dinner’s ready.
(Được rồi, Fred. Con đói không? Bữa tôi xong rồi.)
B: Oh, good! What shall we have for dinner today, Florrie?
(Ồ, hay quá. Tối nay mình ăn gì ạ, Florrie?)
A: We’ll have three dishes: French fries, fried fish and cauliflower.
(Chúng ta sẽ ăn 3 món: khoai tây chiên, cá chiên và súp lơ.)
B: Good! I like all three of them. What about dessert?
(Tuyệt! Con thích cả 3 món. Món tráng miệng thì sao ạ?)
A: I’ve made a fruit cake. But first, have some fruit juice. It’s good for your throat and keeps away the flu.
(Mẹ đã làm bánh hoa quả. Nhưng trước hết con hãy uống nước hoa quả đã. Nó tốt cho họng con và giúp tránh cảm cúm.)
B: Thanks, Florrie.
(Cảm ơn, Florrie.)
Grammar
Exercise 1. Complete the sentences, using someone, anyone, no one or everyone. Use each word twice.
(Hoàn thành các câu, sử dụng someone, anyone, no one hoặc everyone. Sử dụng mỗi từ hai lần.)
1. I don't think ………… likes the film. It’s so boring.
2. ………… phoned while you were out, but they didn't leave a message.
3. Does ………… mind if I eat first?
4. There’s …………… at the door. Can you go and see who it is?
5. He didn’t come to class for three days, and ………… knows where he is.
6. Can we start now? Has ………… arrived?
7. Everyone said they would attend the party, but ………… turned up.
Lời giải chi tiết:
1. everyone | 2. Someone | 3. anyone | 4. someone |
5. no one | 6. everyone | 7. no one |
1. I don't think everyone likes the film. It’s so boring.
(Mình không nghĩ mọi người thích phim này. Nó nhàm chán quá.)
2. Someone phoned while you were out, but they didn't leave a message.
(Ai đó đã gọi điện cho bạn khi bạn ra ngoài, nhưng họ không để lại lời nhắn.)
3. Does anyone mind if I eat first?
(Có ai phiền nếu mình ăn trước không nhỉ?)
4. There’s someone at the door. Can you go and see who it is?
(Có ai đó ở cửa. Bạn thể đi xem là ai không?)
5. He didn’t come to class for three days, and no one knows where he is.
(Anh ấy đã không đến lớp 3 hôm nay rồi, và không ai biết anh ấy ở đâu.)
6. Can we start now? Has everyone arrived?
(Chúng ta có thể bắt đầu bây giờ rồi chứ? Mọi người đã đến đủ chưa?)
7. Everyone said they would attend the party, but no one turned up.
(Mọi người nói họ sẽ tham gia bữa tiệc, nhưng không ai đến.)
Exercise 2
Exercise 2. Rewrite the sentences, using the pronoun one(s).
(Viết lại các câu, sử dụng đại từ one(s).)
1. Of the three bags I like the blue bag.
2. Mai is making a fruit cake. Huong is making a fruit cake, too.
3. I like reading books, especially the books about the natural world.
4. I don't have a computer, and my father doesn't want me to have a computer.
5. They let me choose a pencil, and I took the red pencil.
6. There are several national celebrations in Vietnam, but perhaps the most meaningful celebration is Tet holiday.
7. We told each other both happy stories and sad stories about our lives.
Lời giải chi tiết:
1. Of the three bags, I like the blue one.
(Trong 3 lá cờ, tôi hình cờ màu xanh.)
2. Mai is making a fruit cake. Huong is making one, too.
(Mai đang làm bánh hoa quả. Hương cũng đang làm một cái nữa.)
3. I like reading books, especially the ones about the natural world.
(Tôi thích đọc sách, đặc biệt là sách về thế giới hoang dã.)
4. I don't have a computer, and my father doesn't want me to have one.
(Tôi không có máy vi tính, nhưng bố không muốn tôi có máy vi tính.)
5. They let me choose a pencil, and I took the red one.
(Họ để tôi chọn bút chì, tôi chọn bút chì đỏ.)
6. There are several national celebrations in Vietnam, but perhaps the most meaningful one is Tet holiday.
(Có một số lễ hội quốc gia ở Việt Nam, nhưng có lẽ ý nghĩa nhất là Tết.)
7. We told each other both happy stories and sad ones about our lives.
(Chúng tôi kể cho nhau nghe những chuyện vui buồn trong cuộc sống.)
Exercise 3
Exercise 3. Use the words from the box to complete the following sentences.
(Sử dụng các từ từ hộp để hoàn thành các câu sau.)
traditional excitement polite good luck celebrating grand agrarian gifts |
1. Before Tet, housewives are always busy cooking ……… foods.
2. The Prince’s wedding was a very ………… occasion.
3. Christmas is also the time for people to give and receive ………..
4. Each nation has its own way of …………. the New Year.
5. On the first day of the New Year, people often try to be nice and ………..
6. People go to pagoda to pray for ……….
7. If you walk on the street before Tet, you’ll find great……….everywhere.
Phương pháp giải:
- traditional (adj): thuộc về truyền thống
- excitement (n): sự hào hứng
- polite (adj): lịch sự
- good luck (n.p): vận may
- celebrating (V-ing): tổ chức kỉ niệm
- grand (adj): to lớn
- agrarian (adj): thuộc về nông nghiệp
- gifts (n): những món quà
Lời giải chi tiết:
1. traditional | 2. grand | 3. gifts | 4. celebrating |
5. polite | 6. good luck | 7. excitement |
1. Before Tet, housewives are always busy cooking traditional foods.
(Trước Tết, các bà nội trợ thường bận rộn nấu những món ăn truyền thống.)
2. The Prince’s wedding was a very grand occasion.
(Hôn lễ của hoàng tử là một lễ hội rất lớn.)
3. Christmas is also the time for people to give and receive gifts.
(Giáng sinh cũng là khoảng thời gian để mọi người tặng và nhận quà.)
4. Each nation has its own way of celebrating the New Year.
(Mỗi quốc gia có những cách thức riêng để tổ chức Năm Mới.)
5. On the first day of the New Year, people often try to be nice and polite.
(Vào ngày đầu năm mới mọi người cố gắng tử tế và lịch sự.)
6. People go to pagoda to pray for good luck.
(Mọi người đến chùa để cầu điều may mắn.)
7. If you walk on the street before Tet, you’ll find great excitement everywhere.
(Nếu trước Tết bạn đi dạo trên đường, bạn sẽ thấy sự nhộn nhịp rộn ràng khắp nơi.)
- Grammar - Unit 8 tiếng Anh 11
- Reading - Unit 8 trang 90 tiếng Anh 11
- Speaking - Unit 8 trang 93 tiếng Anh 11
- Listening - Unit 8 trang 94 tiếng Anh 11
- Writing - Unit 8 trang 96 tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh lớp 11
Lời giải chi tiết tất cả bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 như là cuốn để học tốt tất cả các unit gồm phần đọc (reading), phần viết (writting), phần nghe (listening), phần nói (Speaking) cũng như từ vựng và ngữ pháp
- Unit 1: Friendship - Tình bạn
- Unit 2: Personnal Experiences - Kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: A Party - Một bữa tiệc
- Unit 4: Volunteer Work - Công việc tình nguyện
- Unit 5: Illiteracy - Nạn mù chữ
- Unit 6: Competitions - Những cuộc thi
- Unit 7: World Population - Dân số thế giới
- Unit 8: Celebrations - Lễ kỉ niệm
- Unit 9: The Post Office - Bưu điện
- Unit 10: Nature In Danger - Thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: Sources Of Energy - Các nguồn năng lượng
- Unit 12: The Asian Games - Đại hội thể thao Châu Á
- Unit 13: Hobbies - Sở thích
- Unit 14: Recreation - Sự giải trí
- Unit 15: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: The Wonders Of The World - Các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11
- Câu hỏi tự luyện Tiếng Anh lớp 11 cũ
Lớp 11 | Các môn học Lớp 11 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 11 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 11 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
Vật Lý
Hóa Học
Ngữ Văn
- Soạn văn 11
- SBT Ngữ văn lớp 11
- Văn mẫu 11
- Soạn văn 11 chi tiết
- Soạn văn ngắn gọn lớp 11
- Soạn văn 11 siêu ngắn
Sinh Học
GDCD
Tin Học
Tiếng Anh
Công Nghệ
Lịch Sử & Địa Lý
- Tập bản đồ Địa lí lớp 11
- SBT Địa lí lớp 11
- SGK Địa lí lớp 11
- Tập bản đồ Lịch sử lớp 11
- SBT Lịch sử lớp 11
- SGK Lịch sử lớp 11