Vocabulary: Daily routines Unit 2 SBT tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp bài tập phần Vocabulary: Daily routines - Unit 2. Days – SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

    Bài 1

    1. Complete the table with the given words.

    (Hoàn thành bảng với các từ đã cho.)

    do my homework            get up                  go to bed                go to school

    have breakfast               have classes       have dinner    

     

    In the morning

    In the evening

    get up

    ..............................

    ..............................

    ..............................

    ..............................

    ..............................

    ..............................

    ..............................

    ..............................

    ..............................

    Phương pháp giải:

    - do my homework: làm bài tập

    - get up: thức dậy

    - go to bed: đi ngủ

    - go to school: đi học

    - have breakfast: ăn sáng

    - have classes: có lớp học

    - have dinner: ăn tối

    - relax on the sofa: thư giãn trên sô pha

    - sleep: ngủ

    Lời giải chi tiết:

     

    In the morning

    (vào buổi sáng)

    In the evening

    (Vào buổi tối)

    get up

    go to school

    have breakfast

    have classes

    do my homework

    go to bed

    have dinner

    relax on the sofa

    sleep


    Bài 2

    2. Look at the pictures and complete the sentences with the given words.

    (Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các câu với các từ đã cho.)

    chat with friends               do my homework             get home

    get up                              go to school                     have classes

    help with the housework 

    I get up at 7 a.m.

    (Tôi thức dậy lúc 7 giờ.)

    1. I ______ on foot with my friends.

    2. I ______ all day.

    3. I ______ after school

    4. I ______ at about 3.30 p.m.

    5. I ______ in my bedroom.

    6. I ______ before dinner

    Phương pháp giải:

    chat with friends: trò chuyện với bạn bè

    do my homework: làm bài tập

    get home: về nhà

    get up: thức dậy

    go to school: đi học

    have classes: có các tiết học

    help with the housework: giúp việc nhà

    Lời giải chi tiết:

    1. I go to school on foot with my friends.

    (Tôi đi bộ đến trường với bạn bè của tôi.)

    2. I have classes all day.

    (Tôi có lớp học cả ngày.)

    3. I chat with friends after school.

    (Tôi trò chuyện với bạn bè sau giờ học.)

    4. I get home at about 3.30 p.m.

    (Tôi về nhà lúc 3h30 tối.)

    5. I do my homework in my bedroom.

    (Tôi làm bài tập về nhà trong phòng ngủ của tôi.)

    6. I help with the housework before dinner. 

    (Tôi giúp việc nhà trước khi ăn tối.)


    Bài 3

    3. Choose the correct answers.

    (Chọn những đáp án đúng.)

    We usually have breakfast at 7.15 a.m.

    (Chúng tôi thường ăn sáng lúc 7 giờ 15.)

    a. go               b. watch                c. have                d. get up

    1. I always ______ my face in the morning.

    a. watch                b. wash                c. brush                d. help

    2. We ______ lunch at school at 1 p.m.

    a. help                   b. go                  c. relax                  d. have

    3. After school, I ______  in the library.

    a. study                b. brush                c. do                d. get up

    4. I ______ video games with my friends.

    a. get                  b. wash                  c. play                d. go

    5. We often sit on the sofa and _______ videos.

    a. relax                b. help                   c. wash                d. watch

    6. I ______  my teeth before bed.

    a. wash                b. brush                  c. have                d. go

    Lời giải chi tiết:

    1. b

    2. d

    3. a

    4. c

    5. d

    6. b

    1. d: I always wash my face in the morning.

    (Tôi luôn rửa mặt vào buổi sáng.)

    2. d: We have lunch at school at 1 p.m.

    (Chúng tôi ăn trưa ở trường lúc 1 giờ chiều.)

    3. a: After school, I study in the library.

    (Sau giờ học, tôi học trong thư viện.)

    4. c: I play video games with my friends.

    (Tôi chơi trò chơi điện tử với bạn bè của tôi.)

    5. d: We often sit on the sofa and watch videos.

    (Chúng tôi thường ngồi trên ghế sofa và xem video.)

    6. b: I brush my teeth before bed.

     (Tôi đánh răng trước khi ngủ.)


    Bài 4

    4. Complete the text with the given words. There are five extra words.

    (Hoàn thành văn bản với các từ đã cho. Có năm từ thừa.)

    bed                  breakfast                 day                  face                     foot

    football           home                       housework      late                      minutes              next                   

    park                sister                        teeth               TV                       videos 

    My morning by Kate Jones, 12

    I get up late - usually at about 8 a.m. I brush my (1)______ for five              
    minutes and I wash my (2) ______ .

    I have a big (3) ______ , then I chat with my (4) ______ — we talk
    about a lot of different things. Next, I help my mum with the (5)______ .

    After that, I sit on my (6)______ and relax for ten (7)______ .Then I go
    to school on (8) ______ . Am I late? No, never! That's because I live (9)______ to my school. My (10) ______ is only two minutes from my classroom!

    Phương pháp giải:

    bed: cái giường

    breakfast: bữa ăn sáng

    day: ngày

    face: mặt

    foot: bàn chân

    football: bóng đá

    home: nhà

    housework: việc nhà    

    late: trễ, muộn               

    minutes: phút          

    next to: bên cạnh

    park: công viên

    sister: chị, em gái

    teeth: răng

    TV: ti vi           

    videos: vi-đi-ô

    Lời giải chi tiết:

    1. teeth   

    2. face   

    3. breakfast  

    4. sister 

    5. housework  

    6. bed   

    7. minutes   

    8. foot   

    9. next   

    10. home

    My morning by Kate Jones, 12

    I get up late - usually at about 8 a.m. I brush my (1) teeth for five minutes and I wash my (2) face.

    I have a big (3) breakfast, then I chat with my (4) sister — we talk about a lot of different things. Next, I help my mum with the (5) housework.

    After that, I sit on my (6) bed and relax for ten (7) minutes. Then I go to school on (8) foot. Am I late? No, never! That's because I live (9) next to my school. My (10) home is only two minutes from my classroom! 

    Tạm dịch:

    Buổi sáng của tôi viết bởi Kate Jones, 12 tuổi

    Tôi dậy muộn - thường vào khoảng 8 giờ sáng. Tôi đánh răng trong năm phút và rửa mặt.

    Tôi ăn một bữa sáng thịnh soạn, sau đó tôi trò chuyện với em gái - chúng tôi nói về rất nhiều điều khác nhau. Tiếp theo, tôi giúp mẹ làm việc nhà.

    Sau đó, tôi ngồi trên giường và thư giãn trong mười phút, sau đó tôi đi bộ đến trường. Tôi có đến muộn không? Không bao giờ! Đó là bởi vì tôi sống cạnh trường. Nhà tôi chỉ cách lớp học của tôi hai phút!

    Xemloigiai.com

    SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)

    Giải sbt tiếng Anh lớp 6 Chân trời sáng tạo (Friends plus) mới đầy đủ các unit gồm tất cả các phần Vocabulary (từ vựng), Language focus (ngữ pháp), Reading, Vocabulary and Listening, Speaking, Writing, Cummulative review, Language focus practice giúp củng cố kiến thức bài học hiệu quả.

    Lớp 6 | Các môn học Lớp 6 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 6 chọn lọc

    Danh sách các môn học Lớp 6 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2025 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

    Toán Học

    Ngữ Văn

    GDCD

    Tin Học

    Tiếng Anh

    Công Nghệ

    Khoa Học Tự Nhiên

    Lịch Sử & Địa Lý

    Âm Nhạc & Mỹ Thuật

    Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp