Tiếng Anh lớp 3 Unit 5 Lesson 1 trang 68 iLearn Smart Start

A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Heads up. What's missing? B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer F. Play the Pretend game.

    1

     1. Listen and point. Repeat.

    (Nghe và chỉ. Lặp lại.)

    1. badminton: cầu lông

    2. tennis: quần vợt

    3. volleyball: bóng chuyền

    4. basketball: bóng rổ

    5. soccer: bóng đá


    2

    2. Play Heads up. What’s missing?

    (Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?)


    Phương pháp giải:

    Cách chơi: Cô sẽ dán thẻ có hình về các môn thể thao (badminton, soccer, volleyball, basketball, tennis …) lên bảng, các bạn nhìn qua một lượt và ghi nhớ từng môn thể thao. Cô sẽ lấy đi bất kì một thẻ nào, các bạn dưới lớp úp mặt xuống bàn và không được nhìn lên bảng. Khi cô đã hoàn thành và hỏi thẻ hình nào bị thiếu thì các bạn mới ngẩng đầu lên, nhìn lên bảng và trả lời nhanh.


    1

    1. Listen and practice.

    (Nghe và thực hành.)

    Can you play soccer? (Bạn chơi bóng đá được không?)

    Yes, I can. (Mình có thể.) 

    No, I can’t. (Mình không thể.) 


    2

    2. Look and write. Practice.

    (Nhìn và viết. Thực hành.)

    Lời giải chi tiết:

    1. A: Can you play soccer? (Bạn có thể chơi đá bóng không?)

        B: Yes, I can. (Tôi có thể.) 

    2. A: Can you play tennis? (Bạn có thể chơi quần vợt không?)

        B: No, I can’t. (Tôi không thể.)

    3. A: Can you play basketball? (Bạn có thể chơi bóng rổ không?)

        B: No, I can’t. (Tôi không thể.)

    4. A: Can you play badminton? (Bạn có thể chơi cầu lông không?)

        B: Yes, I can. (Tôi có thể.) 


    1

    1. Listen and repeat.

    (Nghe và lặp lại.)


    volleyball, soccer

    volleyball (bóng chuyền) 

    soccer (bóng đá)


    2

    2. Chant.

    (Đọc theo nhịp.)

     


    1

    1. Look and listen.

    (Nhìn và nghe.)


    Bài nghe:

    1. Lucy, can you play badminton? (Lucy, cháu co thể chơi cầu lông không?)

        Yes, I can, Grandma. (Cháu có thể bà ạ.)

    2. Hey, Tom, can you play tennis? (Tom, cháu chơi được quần vợt không?)

         No, I can't. (Cháu không ạ.)

    3. Mai, can you play volleyball? (Mai, cháu có thể chơi được bóng chuyền không?)

       Yes, I can.  I love volleyball. (Cháu có thể ạ. Cháu yêu bóng chuyền.)

       Me too. It's a lot of fun. (Ta cũng thế. Nó rất vui.)

    4. Alfie, can you play basketball? (Alfie, cháu chơi được bóng rổ không?)

        No, I can’t. (Cháu không thể.)

        What about you, Grandma? (Thế còn bà thì sao ạ?)

        Watch this! (Xem đây!)

        Wow! (Uầy!)


    2

    2. Listen and write.

    (Nghe và viết.)


    Phương pháp giải:

    Bài nghe:

    1. Lucy, can you play (1) badminton(Lucy, cháu co thể chơi cầu lông không?)

        Yes, I can, Grandma. (Cháu có thể bà ạ.)

    2. Hey, Tom, can you play (2) tennis? (Tom, cháu chơi được quần vợt không?)

         No, I can't. (Cháu không ạ.)

    3. Mai, can you play volleyball? (Mai, cháu có thể chơi được bóng chuyền không?)

       (3) Yes, I can.  I love volleyball. (Cháu có thể ạ. Cháu yêu bóng chuyền.)

       Me too. It's a lot of fun. (Ta cũng thế. Nó rất vui.)

    4. Alfie, can you play basketball? (Alfie, cháu chơi được bóng rổ không?)

        (4) No, I can’t. (Cháu không thể.)

        What about you, Grandma? (Thế còn bà thì sao ạ?)

        Watch this! (Xem đây!)

        Wow! (Uầy!)

    Lời giải chi tiết:

    (1) badminton

    (2) tennis

    (3) Yes, I can.

    (4) No,  I can’t.


    3

    3. Practice with your friends.

    (Thực hành với bạn của bạn.)


    Bài E

    E. Point, ask, and answer. 

    (Chỉ, hỏi, và trả lời.)

    Phương pháp giải:

    Can you ____? (Bạn có thể ___?)

    Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)

    No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

    Lời giải chi tiết:

    1. Can you play volleyball? (Bạn có thể chơi bóng chuyền không?)

        Yes, I can. (√) (Vâng, tôi có thể.)

    2. Can you play tennis? (Bạn có thể chơi quần vợt không?)

        No, I can’t. (X) (Không, tôi không thể.)

    3. Can you play soccer? (Bạn có thể chơi bóng đá không?)

        Yes, I can. (√) (Vâng, tôi có thể.)

    4. Can you play basketball? (Bạn có thể chơi bóng rổ không?)

        No, I can’t. (X) (Không, tôi không thể.)

    5. Can you play hide-and-seek? (Bạn có thể chơi trốn tìm không?)

        No, I can’t. (X) (Không, tôi không thể.)

    6. Can you play badminton? (Bạn có thể chơi cầu lông không?)

        Yes, I can. (√) (Vâng, tôi có thể.)


    Bài F

    F. Play the Pretend game.

    (Trò chơi Gỉa vờ.)

    Phương pháp giải:

    Cách chơi: Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả một môn thể thao, các bạn dưới lớp sẽ đặt câu hỏi để tìm ra đáp án. 

    Ví dụ: 

    Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả chơi quần vợt, các bạn dưới lớp sẽ đặt câu hỏi: “Can you play tennis? Nếu đúng, người diễn tả sẽ nói “Yes, I can.”, sai thì nói “No, I can’t.”


    Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start

    Để học tốt Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.

    Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc

    Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

    Toán Học

    Tiếng Việt

    Ngữ Văn

    Tin Học

    Tiếng Anh

    Âm Nhạc & Mỹ Thuật

    Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp