Tiếng Anh 7 Unit 8 Culture: High flyers

HIGH FLYERS. 1. Read and listen to the text. Write dates before the following statements. 2. Match the words in blue in the text with definitions. 3. Read the text again and answer the questions. 4. YOUR CULTURE - Work in groups to complete the table. Use the following questions to help you. 5. USE IT! Work in pairs. Plan a flight for your holiday. Use the following phrases.

    HIGH FLYERS

    In 2003, the world celebrated the 100th anniversary of the first aircraft. Orville and Wilbur Wright in the USA

    came up with the first heavier-than-air plane. It took them more than 4 years to make their idea come true.

    Its historic 12-second flight on December 17, 1903 was the starting point of the world aviation.

    In 1908, Léon Delagrange became the first air passenger when he flew with French pilot Henri Farman in

    Paris. Six years later, on January 1, he first scheduled air service operated between St. Petersburg in Russia

    and Tampa in Florida, the USA. From here on aviation started to develop very fast.

    Aviation becomes a popular means of transport. Innovations in material and engine-making technology help

    make lighter, stronger and safer kinds of planes. Travelling by air is more affordable. People can fly

    anywhere like a bird.

    Tạm dịch:

    NGƯỜI THAM VỌNG CAO

    Năm 2003, thế giới kỷ niệm 100 năm ra đời chiếc máy bay đầu tiên. Orville và Wilbur Wright ở Mỹ đã chế

    tạo ra chiếc máy bay nặng hơn không khí đầu tiên. Họ đã mất hơn 4 năm để biến ý tưởng của mình thành

    hiện thực. Chuyến bay 12 giây lịch sử của nó vào ngày 17 tháng 12 năm 1903 là điểm khởi đầu của ngành

    hàng không thế giới.

    Năm 1908, Léon Delagrange trở thành hành khách hàng không đầu tiên khi ông bay cùng phi công người

    Pháp Henri Farman ở Paris. Sáu năm sau, vào ngày 1 tháng 1, chuyến bay đầu tiên của anh theo lịch trình

    hoạt động giữa St.Petersburg ở Nga và Tampa ở Florida, Hoa Kỳ. Từ đây hàng không bắt đầu phát triển rất

    nhanh.

    Hàng không trở thành phương tiện giao thông phổ biến. Những cải tiến về vật liệu và công nghệ chế tạo

    động cơ giúp chế tạo các loại máy bay nhẹ hơn, khỏe hơn và an toàn hơn. Di chuyển bằng đường hàng

    không giá cả phải chăng hơn. Con người có thể bay đến bất cứ đâu như một con chim.


    Bài 1

     1.Read and listen to the text. Write dates before the following statements.

    (Đọc và nghe văn bản. Viết ngày trước các câu sau.)

    ………….. The world celebrated the 100th anniversary of the first heavier-than-air craft.

    ………….. The first airplane took off.

    ………….. Léon Delagrange became the first flight passenger.

    ………….. The first scheduled air service began.


    Lời giải chi tiết:

    In 2003

    On December 17, 1903

    In 1908

    On January 1, 1914

    In 2003: The world celebrated the 100th anniversary of the first heavier-than-air craft.

    (Năm 2003: Thế giới kỷ niệm 100 năm chiếc máyn bay nặng hơn không khí đầu tiên.)

    On December 17, 1903: The first airplane took off.

    (Ngày 17 tháng 12 năm 1903: Chiếc máy bay đầu tiên cất cánh.)

    In 1908: Léon Delagrange became the first flight passenger.

    (Năm 1908: Léon Delagrange trở thành hành khách chuyến bay đầu tiên.)

    On January 1, 1914:  The first scheduled air service began.

    (Vào ngày 1 tháng 1 năm 1914: Dịch vụ hàng không theo lịch trình đầu tiên bắt đầu.)



    Bài 2

    2.Match the words in blue in the text with definitions.

    (Ghép các từ màu xanh trong văn bản với các định nghĩa.)

    1 Weighing more than the air

    2 Becoming cheaper and cheaper

    3 Produce something

    4 New ideas or methods

    5 A routine air transport service according to a timetable


    Lời giải chi tiết:

    1 Weighing more than the air  (nặng hơn không khí) = heavier-than-air (nặng hơn không khí)

    2 Becoming cheaper and cheaper (Ngày càng rẻ hơn) affordable (giá cả phải chăng)

    3 Produce something (Sản xuất một cái gì đó) = came up with (nghĩ ra)

    4 New ideas or methods (Ý tưởng hoặc phương pháp mới) = Innovations (Cải tiến)

    5 A routine air transport service according to a timetable (Dịch vụ vận tải hàng không thông thường theo lịch

    trình) = first scheduled air (chuyến hàng không theo lịch trình đầu tiên)



    Bài 3

     3.Read the text again and answer the questions.

    (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

    1 Who made the first airplane?

    (Ai đã chế tạo ra chiếc máy bay đầu tiên?)

    2 Who was the first air passenger?

    (Ai là hành khách đi máy bay đầu tiên?)

    3 How long did the first flight on December 17, 1903 last?

    (Chuyến bay đầu tiên vào ngày 17 tháng 12 năm 1903 kéo dài bao lâu?)

    4 What was the first airway?

    (Đường hàng không đầu tiên là gì?)

    5 Why is travelling by air cheaper now?

    (Tại sao đi du lịch bằng đường hàng không bây giờ lại rẻ hơn?)


    Lời giải chi tiết:

    1. Orville and Wilbur Wright made the first airplane.

    (Orville và Wilbur Wright đã chế tạo chiếc máy bay đầu tiên.)

    Thông tin: Orville and Wilbur Wright in the USA came up with the first heavier-than-air plane. It took them

    more than 4 years to make their idea come true.

    2. Léon Delagrange was the first air passenger.

    (Léon Delagrange là hành khách đi máy bay đầu tiên.)

    Thông tin: In 1908, Léon Delagrange became the first air passenger when he flew with French pilot Henri

    Farman in Paris.

    3. It lasted 12 seconds.

    (Nó kéo dài 12 giây.)

    Thông tin: Its historic 12-second flight on December 17, 1903 was the starting point of the world aviation.

    4. It was scheduled air service between St. Petersburg in Russia and Tampa in Florida, the USA.

    (Đó là dịch vụ hàng không theo lịch trình giữa St.Petersburg ở Nga và Tampa ở Florida, Hoa Kỳ.)

    Thông tin: Six years later, on January 1, he first scheduled air service operated between St. Petersburg in

    Russia and Tampa in Florida, the USA.

    5. Because aviation becomes a popular means of transport.

    (Vì hàng không trở thành phương tiện giao thông phổ biến.)

    Thông tin: Aviation becomes a popular means of transport. 



    Bài 4

     4.YOUR CULTURE - Work in groups to complete the table. Use the following questions to help you.

    (VĂN HÓA CỦA BẠN - Làm việc theo nhóm để hoàn thành bảng. Sử dụng các câu hỏi sau để giúp bạn.)

    Where do you often go on your holidays?

    (Bạn thường đi đâu vào những ngày nghỉ của mình?)

    How do you go there?

    (Bạn đến đó bằng cách nào?)

    How long does it take?

    (Mât bao lâu?)

    How much do you spend on the fares?

    (Bạn chi bao nhiêu cho giá vé?)

    Destination

    Means of transport

    Duration

    Fares

        

    Lời giải chi tiết:

    Destination

    (điểm đến)

    Means of transport

    (phương tiện)

    Duration

    (Khoảng thời gian)

    Fares

    (Giá vé)

    Beach (bãi biển)

    Car (xe hơi)

    2 hours (2 tiếng)

    100.000 dong 


    Bài 5

    5.USE IT! Work in pairs. Plan a flight for your holiday. Use the following phrases.

    (THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Lên kế hoạch cho một chuyến bay cho kỳ nghỉ của bạn. Sử dụng các cụm

    từ sau.)

    … and I are going to spend our holiday in …

    We will fly …

    The plane takes off at … and lands at …

    It takes us …

    We hope …


    Lời giải chi tiết:

    My family and I are going to spend our holiday in Da Nang this summer.

    (Tôi và gia đình sẽ dành kỳ nghỉ ở Đà Nẵng vào mùa hè này.)

    We will fly from Tan Son Nhat airport to Da Nang airport.

    (Chúng tôi sẽ bay từ sân bay Tân Sơn Nhất đến sân bay Đà Nẵng.)

    The plane takes off at 6 a.m and lands at 7.20 a.m.

    (Máy bay cất cánh lúc 6 giờ sáng và hạ cánh lúc 7 giờ 20 sáng.)

    It takes us 1 hour and 20 minutes on plane. 

    (Chúng tôi mất 1 giờ 20 phút trên máy bay.)

    We spend 665 thousand dong on the fares for each person.

    (Chúng tôi chi 665 nghìn đồng tiền vé cho mỗi người.)

    We hope we will have a nice flight and a wonderful holiday.

    (Chúng tôi hy vọng chúng tôi sẽ có một chuyến bay tốt đẹp và một kỳ nghỉ tuyệt vời.)


    Tiếng Anh 7 - Friends Plus

    Để học tốt Tiếng Anh 7 - Friends Plus, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 7 - Friends Plus đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 7.

    Lớp 7 | Các môn học Lớp 7 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 7 chọn lọc

    Danh sách các môn học Lớp 7 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

    Toán Học

    Ngữ Văn

    GDCD

    Tin Học

    Tiếng Anh

    Công Nghệ

    Khoa Học Tự Nhiên

    Lịch Sử & Địa Lý

    Âm Nhạc & Mỹ Thuật

    Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp