The verb to be – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
The verb to be
affirmative | negative | interrogative | short answers |
I am (‘m) | I am not (‘m not) | Am I… ? | Yes, I am. No, I’m not. |
You are (‘re) | You are not (aren’t) | Are you…?
| Yes, you are. No, you aren’t. |
He/ She/ It is (‘s) | He/ She/ It is not (isn’t) | Is he/ she/ it… ? | Yes, he/ she/ it is. No, he/ she/ it isn’t. |
We/ You/ They are (‘re) | We/ You/ They are not (aren’t) | Are we/ you/ they…? | Yes, we/ you/ they are. No, we / you/ they aren’t. |
Bài 4
4. Read the table. Complete the gaps. Then match the sentences (1-6) to the sentences (a-f).
(Đọc bảng. Hoàn thành chỗ trống. Sau đó nối các câu (1-6) với các câu (a-f).)
1. Pam isn't 10 years old. 2. They ___________ Spanish. 3. I ____________ British. 4. We__________Russian. 5. London___________ in the USA. 6. You________12 years old. | a. We __________Australian. b. I_________ Canadian. c. It __________in the UK. d. She is 12. e. You _________ 10. f. They___________Brazilian. |
Lời giải chi tiết:
1. isn’t – d. is | 2. aren’t – f. are | 3. ‘m not – b. am | 4. aren’t – a. are | 5. isn’t – c. is | 6. aren’t – e. are |
1. Pam isn't 10 years old. She is 12.
(Pam không phải 10 tuổi, cô ấy 12 tuổi.)
2. They aren’t Spanish. They are Brazilian.
(Họ không phải là người Tây Ban Nha. Họ là người Brazil.)
3. I’m not British. I am Canadian.
(Tôi không phải là người Anh. Tôi là người Canada.)
4. We aren’t Russian. We are Australian.
(Chúng tôi không phải là người Nga. Chúng tôi là người Úc.)
5. London isn’t in the USA. It is in the UK.
(London không phải ở Hoa Kỳ mà ở Vương quốc Anh.)
6. You aren’t 12 years old. You are 10.
(Bạn chưa 12 tuổi, bạn mới10 tuổi thôi.)
Bài 5
5. Read the text. Complete the questions, then answer them.
(Đọc văn bản. Hoàn thành các câu hỏi, sau đó trả lời.)
Hi! I'm Peter Knowles. I'm 10 years old and I'm from the USA. This is my best friend, Kate. She's 11 years old.
Our favourite sport is tennis.
1. Is Peter from the USA? 2. _____________ he 11? 3. _____________ Kate and Peter best friends? 4. _____________ Kate 11 years old? 5. _____________ basketball their favourite sport? | Yes, he is. ______________ ______________ ______________ ______________ |
Phương pháp giải:
Tạm dịch văn bản:
Chào! Tôi là Peter Knowles. Tôi 10 tuổi và đến từ Hoa Kỳ. Đây là bạn thân nhất của tôi, Kate. Cô ấy 11 tuổi. Môn thể thao yêu thích của chúng tôi là quần vợt.
Lời giải chi tiết:
2. Is – No, he isn’t. | 3. Are – Yes, they are. |
4. Is – Yes, she is. | 5. Is – No, it isn’t. |
1. Is Peter from the USA? - Yes, he is.
(Có phải Peter đến từ Mỹ không? - Đúng vậy.)
2. Is he 11? - No, he isn’t.
(Anh ấy 11 tuổi đúng không? - Không, không phải.)
3. Are Kate and Peter best friends? - Yes, they are.
(Kate và Peter có phải là bạn thân của nhau không? – Có phải.)
4. Is Kate 11 years old? - Yes, she is.
(Có phải Kate 11 tuổi không?- Đúng vậy.)
5. Is basketball their favourite sport?- No, it isn’t.
(Bóng rổ có phải là môn thể thao yêu thích của họ không? - Không phải.)
Câu 3
6. Make sentences that are true about you. Use the affirmative or negative.
(Viết câu đúng về em. Sử dụng dạng khẳng định hoặc phủ định.)
1. I ____________ 15 years old.
2. My best friend ____________ from Greece.
3. My favourite sport _____________tennis.
4. My friends___________ 14 years old.
5. Our favourite colour __________ green.
6. I ______________ good at tennis.
Lời giải chi tiết:
1. am not | 2. isn’t | 3. isn’t | 4. aren’t | 5. is | 6. am not |
1. I am not 15 years old.
(Tôi chưa 15 tuổi.)
2. My best friend isn’t from Greece.
(Bạn thân nhất của tôi không đến từ Hy Lạp.)
3. My favourite sport isn’t tennis.
(Môn thể thao yêu thích của tôi không phải là quần vợt.)
4. My friends aren’t 14 years old.
(Bạn bè của tôi không phải 14 tuổi.)
5. Our favourite colour is green.
(Màu sắc yêu thích của chúng tôi là màu xanh lá cây.)
6. I am not good at tennis.
(Tôi không giỏi quần vợt.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
Xemloigiai.com
Tiếng Anh 6 - Right on
Giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Right on tất cả các kĩ năng đọc (reading), viết (writting), nghe (listening), nói (speaking) cũng như từ vựng (Vocabulary), ngữ pháp (Grammar), phát âm (Pronunciation) và các bài học bổ trợ khác Project, Presentation skills, CLIL và Values.
Unit: Hello!
- Vocabulary: Countries and nationalities - Unit: Hello!
- Friends around the world - Unit: Hello!
- Subject personal pronouns/ Possessive adjectives & to be - Unit: Hello!
- I love my family - Unit: Hello!
- have got & Possessive case - Unit: Hello!
- Numbers 1-100 & a/an-the - Unit: Hello!
- Greetings, Classroom language and Imperative - Unit: Hello!
- The United Kingdom - Unit: Hello!
- Project Time, Presentation Skills & Values - Unit: Hello!
- Lý thuyết - Unit: Hello!
Unit 1: Home & Places
- Vocabulary: Rooms/Places of a house, Furniture and Appliances - Unit 1: Home & Places
- 1a. Reading - Unit 1: Home & Places
- 1b. Grammar - Unit 1: Home & Places
- 1c. Vocabulary - Unit 1: Home & Places
- 1d. Everyday English - Unit 1: Home & Places
- 1e. Grammar - Unit 1: Home & Places
- 1f. Skills - Unit 1: Home & Places
- 1. CLIL (Maths) - Unit 1: Home & Places
- Right on! 1 - Unit 1: Home & Places
- 1. Progress Check - Unit 1: Home & Places
Unit 2: Every day
- Mary’s daily routine & free time - Unit 2: Every day
- 2a. Reading - Unit 2: Every day
- 2b. Grammar - Unit 2: Every day
- 2c. Vocabulary - Unit 2: Every day
- 2d. Everyday English - Unit 2: Every day
- 2e. Grammar - Unit 2: Every day
- 2f. Skills - Unit 2: Every day
- 2. CLIL (Citizenship) - Unit 2: Every day
- Right on! 2 - Unit 2: Every day
- 2. Progress Check - Unit 2: Every day
Unit 3: All about food
- Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food
- 3a. Reading - Unit 3: All about food
- 3b. Grammar - Unit 3: All about food
- 3c. Vocabulary - Unit 3: All about food
- 3d. Everyday English - Unit 3: All about food
- 3e. Grammar - Unit 3: All about food
- 3f. Skills - Unit 3: All about food
- 3. CLIL (Food Technology) - Unit 3: All about food
- Right on! 3 - Unit 3: All about food
- 3. Progress Check - Unit 3: All about food
Review 1 (Units 1 - 3)
- Vocabulary - Review (Units 1 - 3)
- Grammar – Review (Units 1 – 3)
- Listening – Review (Units 1 – 3)
- Reading – Review (Units 1 – 3)
- Writing – Review (Units 1 – 3)
Unit 4: Holidays!
- Vocabulary: Seasons/ Months/ Activities & Speaking - Unit 4: Holidays!
- 4a. Reading - Unit 4: Holidays!
- 4b. Grammar - Unit 4: Holidays!
- 4c. Vocabulary - Unit 4: Holidays!
- 4d. Evreyday English - Unit 4: Holidays!
- 4e. Grammar - Unit 4: Holidays!
- 4f. Skills - Unit 4: Holidays!
- 4. CLIL (PSHE) - Unit 4: Holidays!
- Right on! 4 - Unit 4: Holidays!
- 4. Progress Check - Unit 4: Holidays!
Unit 5: London was great!
- Vocabulary: Famous poeple & jobs - Unit 5. London was great!
- 5a. Reading - Unit 5. London was great!
- 5b. Grammar - Unit 5. London was great!
- 5c. Vocabulary - Unit 5. London was great!
- 5d. Evreyday English - Unit 5. London was great!
- 5e. Grammar - Unit 5. London was great!
- 5f. Skills - Unit 5. London was great!
- 5. CLIL (Arts & Design) - Unit 5. London was great!
- Right on! 5 - Unit 5. London was great!
- 5. Progress Check - Unit 5. London was great!
Unit 6: Entertainment
- Vocabulary: Fun activities - Unit 6. Entertainment
- 6a. Reading - Unit 6. Entertainment
- 6b. Grammar - Unit 6. Entertainment
- 6c. Vocabulary - Unit 6. Entertainment
- 6d. Everyday English - Unit 6. Entertainment
- 6e. Grammar - Unit 6. Entertainment
- 6f. Skills - Unit 6. Entertainment
- 6. CLIL (Citizenship) - Unit 6. Entertainment
- Right on! 6 - Unit 6. Entertainment
- 6. Progress Check - Unit 6. Entertainment
Review (Units 1 - 6)
- Vocabulary - Review (Units 1 - 6)
- Grammar - Review (Units 1 - 6)
- Listening- Review (Units 1 - 6)
- Reading - Review (Units 1 - 6)
- Writing - Review (Units 1 - 6)
Songs
Lớp 6 | Các môn học Lớp 6 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 6 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 6 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Tài liệu Dạy - học Toán 6
- Sách bài tập Toán 6 - Cánh diều
- Sách bài tập Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Toán 6 - Kết nối tri thức
- Toán lớp 6 - Cánh diều
- Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Toán lớp 6 - Kết nối tri thức
Ngữ Văn
- SBT Ngữ văn lớp 6
- Sách bài tập Ngữ văn 6 - Cánh diều
- Sách bài tập Ngữ Văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức
- Văn mẫu 6 - Cánh Diều
- Văn mẫu 6 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu 6 - Kết nối tri thức
- Tác giả - Tác phẩm văn 6
- Soạn văn 6 - CTST chi tiết
- Soạn văn 6 - CTST siêu ngắn
- Soạn văn 6 - Cánh diều chi tiết
- Soạn văn 6 - Cánh diều siêu ngắn
- Soạn văn 6 - KNTT chi tiết
- Soạn văn 6 - KNTT siêu ngắn
GDCD
- SBT GDCD lớp 6
- SBT GDCD lớp 6 - Cánh diều
- SBT GDCD lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT GDCD lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK GDCD lớp 6 - Cánh Diều
- SGK GDCD lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK GDCD lớp 6 - Kết nối tri thức
Tin Học
- SBT Tin học lớp 6 - Cánh Diều
- SBT Tin học lớp 6 - Kết nối tri thức
- Tin học lớp 6 - Cánh Diều
- Tin học lớp 6 - Kết nối tri thức + chân trời sáng tạo
Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh lớp 6
- SBT Tiếng Anh 6 - Right on!
- SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Tiếng Anh 6 - Explore English
- Tiếng Anh 6 - English Discovery
- Tiếng Anh 6 - Right on
- Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Tiếng Anh 6 - Global Success
Công Nghệ
- SBT Công nghệ lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT Công nghệ lớp 6 - Cánh diều
- SBT Công nghệ lớp 6 - Kết nối tri thức
- Công nghệ lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Công nghệ lớp 6 - Cánh Diều
- Công nghệ lớp 6 - Kết nối tri thức
Khoa Học Tự Nhiên
- SBT KHTN lớp 6 - Cánh Diều
- SBT KHTN lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT KHTN lớp 6 - Kết nối tri thức
- KHTN lớp 6 - Cánh Diều
- KHTN lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- KHTN lớp 6 - Kết nối tri thức
Lịch Sử & Địa Lý
- Đề thi, kiểm tra Lịch sử và Địa lí 6 - Cánh Diều
- Đề thi, kiểm tra Lịch sử và Địa lí 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh diều
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh Diều
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Kết nối tri thức
Âm Nhạc & Mỹ Thuật
- Mĩ thuật lớp 6 - Cánh diều
- Mĩ thuật lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Mĩ thuật lớp 6 - Kết nối tri thức
- Âm nhạc lớp 6: Chân trời sáng tạo
- Âm nhạc lớp 6 - Cánh Diều
- Âm nhạc lớp 6: Kết nối tri thức
Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp
- Thực hành Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Cánh diều
- SBT Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Cánh diều
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Kết nối tri thức