Ngữ pháp - Starter Unit - Tiếng Anh 6 - Friends plus

Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp Starter unit tiếng Anh 6 Friends plus

    1. be: affirmative and negative

    (Động từ “be”: khẳng định và phủ định)

    Affirmative (khẳng định)

    I’m

    You’re

    He‘s/ She’s/ It’s

    We’re/ You’re/ They‘re

    from Oxford.

    twelve.

    into video games.

    Negative (phủ định)

    I’m not

    You aren’t

    He/ She/ It isn’t

    You/ We/ They aren’t

    interested in shopping.

    very good.

    into sport.

    2. Subject pronouns and possessive adjectives

    (Đại từ đóng vai trò chủ ngữ và tính từ sở hữu)

    Singular (số ít)

    Plural (số nhiều)

    Subject pronoun

    (Đại từ chủ ngữ)

    Posessive adjective

    (Tính từ sở hữu)

    Subject pronoun

    (Đại từ chủ ngữ)

    Posessive adjective

    (Tính từ sở hữu)

    I (tôi)

    my (của tôi)

    we (chúng tôi)

    our (của chúng tôi)

    you (bạn)

    your (của bạn)

    you (các bạn)

    your (của các bạn)

    he (anh ấy)

    she (cô ấy)

    it (nó)

    his (của anh ấy)

    her (của cô ấy)

    its (của nó)

    they (họ)

    their (của họ)

    3. Object pronouns

    (Đại từ đóng vai trò tân ngữ)

    Singular (số ít)

    Plural (số nhiều)

    Subject pronoun

    (Đại từ chủ ngữ)

    Object pronoun

    (Đại từ tân ngữ)

    Subject pronoun

    (Đại từ chủ ngữ)

    Object pronoun

    (Đại từ tân ngữ)

    I (tôi)

    me

    we (chúng tôi)

    us

    you (bạn)

    you

    you (các bạn)

    you

    he (anh ấy)

    she (cô ấy)

    it (nó)

    him

    her

    it

    they (họ)

    them

    4. Prepositions of place

    (Giới từ chỉ vị trí)

     

     - on: trên

    - near: gần

    - under: bên dưới

    - in: trong

    - between…and…: giữa…và…

    - next to: bên cạnh

    - opposite: đối diện

    5. Possessive ‘s

    (Sở hữu cách ‘s)

    RULES (Quy tắc)

    1. We use ‘s for possessive with singular words.

    (Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu ‘s với các từ số ít.)

    2. We use s’ for possessive with plural words.

    (Chúng ta sử dụng hình thức sở hữu s’ với các từ số nhiều.)

     6. be: questions

    (Động từ “be”: dạng nghi vấn)

    Questions (câu hỏi)

    Short answers (câu trả lời ngắn)

    Am I

    in class?

    (ở lớp?)

    at home?

    (ở nhà?)

    Yes, I am. / No, (3) I’m not.

    (1) Is he/ she/ it

    Yes, it (4) is. / No, it isn’t.

    (2) Are you/ we/ they

    Yes, they are. / No, they (5) aren’t.

    7. Possessive pronouns

    (Đại từ sở hữu) 

    Posessive adjective

    (Tính từ sở hữu)

    Posessive pronoun

    (Đại từ sở hữu)

    my (của tôi)

    mine

    his (của anh ấy)

    his

    her (của cô ấy)

    hers

    our (của chúng tôi)

    ours

    your (của bạn)

    yours

    their (của họ)

    theirs

    8. this, that, these, those

    (cái này, cái kia, những cái này, những cái kia)

     

    - This/That is used for singular nouns.

    (This/That được dùng với danh từ số ít.)

    - These/Those is used for plural nouns.

    (These/Those được dùng với danh từ số nhiều.)

    9. have got (có)

    Affirmative (Khẳng định)

    I/ You/ We/ They

    He/ She/ It

    ‘ve

    ‘s

    got

    a mobile.

    a pet.

    Negative (Phủ định)

    I/ You/ We/ They

    He/ She/ It

    haven’t

    hasn’t

    got

    a mobile.

    a pet.

    Questions (Câu hỏi)

    Have

    Has

    I/ we/ you/ they

    he/ she/ it

    got

    a mobile?

    a pet?

    Short answers (Câu trả lời ngắn)    

    Yes, I/ we/ you/ they have.

    Yes, he/ she/ it has.

    No, I/ we/ you/ they haven’t.

    No, he/ she/ it hasn’t.

         

    10. Question words: Where…?, What…?, Who…?

    (Từ để hỏi: Ở đâu…?, Cái gì…?, Ai…?)

    - where: ở đâu => hỏi về nơi chốn/ địa điểm

    Ex: Where's Neymar Junior from?

    (Neymar Junior từ đâu đến?)

    - what: cái gì => hỏi về sự vật/ sự việc

    Ex: What's a taco?

    (Taco là gì?)

    - who: ai => hỏi về người

    Ex: Who's Usain Bolt?

    (Usain Bolt là ai?)

    11. Conjunctions: and, or, but

    (Liên từ: và, hoặc, nhưng)

    - or: hoặc

    Ex: Is her name Beth or Bess?

    (Cô ấy tên Beth hay Bess?)

    - and: và

     Ex: I speak English and Japanese.

    (Tôi nói tiếng Anh và tiếng Nhật.)

    - but: nhưng

    Ex: I've got a laptop, but I haven't got any speakers.

    (Tôi có máy tính cá nhân, nhưng tôi không có loa.)

    Xemloigiai.com

    Tiếng Anh 6 - Friends plus

    Giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Friends plus tất cả các kĩ năng đọc (reading), viết (writting), nghe (listening), nói (Speaking) cũng như từ vựng (Vocabulary) và ngữ pháp Language focus, Vocabulary and listening, CLIL, Puzzles and games, Extra listening and speaking, Progress review

    Lớp 6 | Các môn học Lớp 6 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 6 chọn lọc

    Danh sách các môn học Lớp 6 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2025 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

    Toán Học

    Ngữ Văn

    GDCD

    Tin Học

    Tiếng Anh

    Công Nghệ

    Khoa Học Tự Nhiên

    Lịch Sử & Địa Lý

    Âm Nhạc & Mỹ Thuật

    Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp