Grammar – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 - Right on!
Bài 4
Grammar
4. Complete the questions in the Present Continuous with the words in brackets, then answer them.
(Hoàn thành các câu hỏi ở thì Hiện tại tiếp diễn với các từ trong ngoặc. sau đó trả lời các câu hỏi.)
1. ____________ (Julie/swim)? - Yes, ____________ .
2. ____________ (Bob and you/tidy) your room? - Yes, ____________ .
3. ____________ (the girls/take) pictures? - No, ____________ .
Phương pháp giải:
Thì hiện tại tiếp diễn:
- Dạng khẳng định: S + am/ is/ are V-ing
- Dạng phủ định: S + am/ is/ are not V-ing
- Dạng nghi vấn: Am / Is/ Are + S + V-ing?
Lời giải chi tiết:
1. Is Julie swimming? - Yes, she is.
(Julie có đang bơi không? - Có.)
2. Are Bob and you tidying your room? - Yes, we are.
(Bob và bạn có đang thu dọn phòng của mình không? - Chúng tôi có.)
3. Are the girls taking pictures? - No, they aren’t.
(Các cô gái có đang chụp ảnh không? - Không.)
Bài 5
5. Choose the correct word.
(Chọn từ đúng.)
1. Where's my/mine scarf? I can't find it/its.
2. We have to/don't have to be there on time or we will miss the bus.
3. Her/Hers gloves are red. The blue ones are me/mine.
4. Look at their/them! Theirs/Their jackets are the same colour.
5. You have to / don't have to pack a lifejacket. We can hire there.
Phương pháp giải:
- Tính từ sở hữu
- Đại từ sở hữu
- Đại từ đóng vai trò tân ngữ
- have to/ don’t have to
Lời giải chi tiết:
1. my - it | 2. have to | 3. Her - mine | 4. them - Their | 5. don’t have to |
1. Where's my scarf? I can't find it.
(Khăn quàng cổ của tôi đâu? Tôi không thể tìm thấy nó.)
2. We have to to be there on time or we will miss the bus.
(Chúng ta phải có mặt đúng giờ nếu không sẽ bị lỡ xe buýt.)
3. Her gloves are red. The blue ones are mine.
(Đôi găng tay của cô ấy màu đỏ. Đôi màu xanh là của tôi.)
4. Look at them! Their jackets are the same colour.
(Nhìn họ kìa! Áo khoác của họ có màu giống nhau.)
5. You don't have to pack a lifejacket. We can hire there.
(Bạn không cần phải mang theo áo phao. Chúng ta có thể thuê ở đó.)
Bài 6
6. Use will, be going to or the Present Continuous and the verbs in brackets to complete the gaps.
(Sử dụng will, be going to hoặc thì Hiện tại tiếp diễn và các động từ trong ngoặc để hoàn thành các chỗ trống.)
1. A: Look at those clouds!
B: It ______________ (rain).
2. A: It's really hot in here!
B: I _________ (open) the window.
3. A: What are your plans for the weekend?
B: We ____________ (go) to the theatre. Here are the tickets.
4 A: Are you going out?
B: Yes, I _________ (see) Ann at 8 o'clock.
5. A: Be careful! You __________ (drop) the boxes.
B: Can you help me, please?
6. A: Do you want to come with us?
B: No, thanks. I think ________ (have) a sandwich and go to bed.
7. A: Is Steve back?
B: I think he _________ (not/come) back before 7 o'clock.
Lời giải chi tiết:
1. is going to rain | 2. will open | 3. are going | 4. am going to see |
5. will drop | 6. will have | 7. won’t come |
|
1. A: Look at those clouds!
(Hãy nhìn những đám mây đó!)
B: It is going to rain.
(Trời sắp mưa rồi.)
2. A: It's really hot in here!
(Ở đây nóng thật!)
B: I will open the window.
(Tôi sẽ mở cửa sổ.)
3. A: What are your plans for the weekend?
(Kế hoạch của bạn vào cuối tuần là gì?)
B: We are going to the theatre. Here are the tickets.
(Chúng tôi địnhg đi đến nhà hát. Đây vé đây.)
4 A: Are you going out?
(Bạn có định ra ngoài không?)
B: Yes, I am going to see Ann at 8 o'clock.
(Có, tôi định gặp Ann lúc 8 giờ.)
5. A: Be careful! You will drop the boxes.
(Hãy cẩn thận! Bạn sẽ làm rơi những cái hộp mất.)
B: Can you help me, please?
(Bạn có thể giúp tôi được không?)
6. A: Do you want to come with us?
(Bạn có muốn đi cùng chúng tôi không?)
B: No, thanks. I think will have a sandwich and go to bed.
(Không, cảm ơn. Tôi nghĩ sẽ ăn một chiếc bánh mì sandwich và đi ngủ.)
7. A: Is Steve back?
(Steve có trở lại không?)
B: I think he won’t come back before 7 o'clock.
(Tôi nghĩ anh ấy sẽ không trở lại trước 7 giờ.)
Xemloigiai.com
- Vocabulary – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 - Right on!
- Everyday English – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 - Right on!
- Reading – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 - Right on!
- Listening – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 - Right on!
- Writing – 4. Progress Check – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 - Right on!
Tiếng Anh 6 - Right on
Giải bài tập tiếng Anh lớp 6 Right on tất cả các kĩ năng đọc (reading), viết (writting), nghe (listening), nói (speaking) cũng như từ vựng (Vocabulary), ngữ pháp (Grammar), phát âm (Pronunciation) và các bài học bổ trợ khác Project, Presentation skills, CLIL và Values.
Unit: Hello!
- Vocabulary: Countries and nationalities - Unit: Hello!
- Friends around the world - Unit: Hello!
- Subject personal pronouns/ Possessive adjectives & to be - Unit: Hello!
- I love my family - Unit: Hello!
- have got & Possessive case - Unit: Hello!
- Numbers 1-100 & a/an-the - Unit: Hello!
- Greetings, Classroom language and Imperative - Unit: Hello!
- The United Kingdom - Unit: Hello!
- Project Time, Presentation Skills & Values - Unit: Hello!
- Lý thuyết - Unit: Hello!
Unit 1: Home & Places
- Vocabulary: Rooms/Places of a house, Furniture and Appliances - Unit 1: Home & Places
- 1a. Reading - Unit 1: Home & Places
- 1b. Grammar - Unit 1: Home & Places
- 1c. Vocabulary - Unit 1: Home & Places
- 1d. Everyday English - Unit 1: Home & Places
- 1e. Grammar - Unit 1: Home & Places
- 1f. Skills - Unit 1: Home & Places
- 1. CLIL (Maths) - Unit 1: Home & Places
- Right on! 1 - Unit 1: Home & Places
- 1. Progress Check - Unit 1: Home & Places
Unit 2: Every day
- Mary’s daily routine & free time - Unit 2: Every day
- 2a. Reading - Unit 2: Every day
- 2b. Grammar - Unit 2: Every day
- 2c. Vocabulary - Unit 2: Every day
- 2d. Everyday English - Unit 2: Every day
- 2e. Grammar - Unit 2: Every day
- 2f. Skills - Unit 2: Every day
- 2. CLIL (Citizenship) - Unit 2: Every day
- Right on! 2 - Unit 2: Every day
- 2. Progress Check - Unit 2: Every day
Unit 3: All about food
- Vocabulary & Speaking - Unit 3: All about food
- 3a. Reading - Unit 3: All about food
- 3b. Grammar - Unit 3: All about food
- 3c. Vocabulary - Unit 3: All about food
- 3d. Everyday English - Unit 3: All about food
- 3e. Grammar - Unit 3: All about food
- 3f. Skills - Unit 3: All about food
- 3. CLIL (Food Technology) - Unit 3: All about food
- Right on! 3 - Unit 3: All about food
- 3. Progress Check - Unit 3: All about food
Review 1 (Units 1 - 3)
- Vocabulary - Review (Units 1 - 3)
- Grammar – Review (Units 1 – 3)
- Listening – Review (Units 1 – 3)
- Reading – Review (Units 1 – 3)
- Writing – Review (Units 1 – 3)
Unit 4: Holidays!
- Vocabulary: Seasons/ Months/ Activities & Speaking - Unit 4: Holidays!
- 4a. Reading - Unit 4: Holidays!
- 4b. Grammar - Unit 4: Holidays!
- 4c. Vocabulary - Unit 4: Holidays!
- 4d. Evreyday English - Unit 4: Holidays!
- 4e. Grammar - Unit 4: Holidays!
- 4f. Skills - Unit 4: Holidays!
- 4. CLIL (PSHE) - Unit 4: Holidays!
- Right on! 4 - Unit 4: Holidays!
- 4. Progress Check - Unit 4: Holidays!
Unit 5: London was great!
- Vocabulary: Famous poeple & jobs - Unit 5. London was great!
- 5a. Reading - Unit 5. London was great!
- 5b. Grammar - Unit 5. London was great!
- 5c. Vocabulary - Unit 5. London was great!
- 5d. Evreyday English - Unit 5. London was great!
- 5e. Grammar - Unit 5. London was great!
- 5f. Skills - Unit 5. London was great!
- 5. CLIL (Arts & Design) - Unit 5. London was great!
- Right on! 5 - Unit 5. London was great!
- 5. Progress Check - Unit 5. London was great!
Unit 6: Entertainment
- Vocabulary: Fun activities - Unit 6. Entertainment
- 6a. Reading - Unit 6. Entertainment
- 6b. Grammar - Unit 6. Entertainment
- 6c. Vocabulary - Unit 6. Entertainment
- 6d. Everyday English - Unit 6. Entertainment
- 6e. Grammar - Unit 6. Entertainment
- 6f. Skills - Unit 6. Entertainment
- 6. CLIL (Citizenship) - Unit 6. Entertainment
- Right on! 6 - Unit 6. Entertainment
- 6. Progress Check - Unit 6. Entertainment
Review (Units 1 - 6)
- Vocabulary - Review (Units 1 - 6)
- Grammar - Review (Units 1 - 6)
- Listening- Review (Units 1 - 6)
- Reading - Review (Units 1 - 6)
- Writing - Review (Units 1 - 6)
Songs
Lớp 6 | Các môn học Lớp 6 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 6 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 6 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2025 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Tài liệu Dạy - học Toán 6
- Sách bài tập Toán 6 - Cánh diều
- Sách bài tập Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Toán 6 - Kết nối tri thức
- Toán lớp 6 - Cánh diều
- Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Toán lớp 6 - Kết nối tri thức
Ngữ Văn
- SBT Ngữ văn lớp 6
- Sách bài tập Ngữ văn 6 - Cánh diều
- Sách bài tập Ngữ Văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức
- Văn mẫu 6 - Cánh Diều
- Văn mẫu 6 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu 6 - Kết nối tri thức
- Tác giả - Tác phẩm văn 6
- Soạn văn 6 - CTST chi tiết
- Soạn văn 6 - CTST siêu ngắn
- Soạn văn 6 - Cánh diều chi tiết
- Soạn văn 6 - Cánh diều siêu ngắn
- Soạn văn 6 - KNTT chi tiết
- Soạn văn 6 - KNTT siêu ngắn
GDCD
- SBT GDCD lớp 6
- SBT GDCD lớp 6 - Cánh diều
- SBT GDCD lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT GDCD lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK GDCD lớp 6 - Cánh Diều
- SGK GDCD lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK GDCD lớp 6 - Kết nối tri thức
Tin Học
- SBT Tin học lớp 6 - Cánh Diều
- SBT Tin học lớp 6 - Kết nối tri thức
- Tin học lớp 6 - Cánh Diều
- Tin học lớp 6 - Kết nối tri thức + chân trời sáng tạo
Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh lớp 6
- SBT Tiếng Anh 6 - Right on!
- SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Tiếng Anh 6 - Explore English
- Tiếng Anh 6 - English Discovery
- Tiếng Anh 6 - Right on
- Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Tiếng Anh 6 - Global Success
Công Nghệ
- SBT Công nghệ lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT Công nghệ lớp 6 - Cánh diều
- SBT Công nghệ lớp 6 - Kết nối tri thức
- Công nghệ lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Công nghệ lớp 6 - Cánh Diều
- Công nghệ lớp 6 - Kết nối tri thức
Khoa Học Tự Nhiên
- SBT KHTN lớp 6 - Cánh Diều
- SBT KHTN lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT KHTN lớp 6 - Kết nối tri thức
- KHTN lớp 6 - Cánh Diều
- KHTN lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- KHTN lớp 6 - Kết nối tri thức
Lịch Sử & Địa Lý
- Đề thi, kiểm tra Lịch sử và Địa lí 6 - Cánh Diều
- Đề thi, kiểm tra Lịch sử và Địa lí 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh diều
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh Diều
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Kết nối tri thức
Âm Nhạc & Mỹ Thuật
- Mĩ thuật lớp 6 - Cánh diều
- Mĩ thuật lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Mĩ thuật lớp 6 - Kết nối tri thức
- Âm nhạc lớp 6: Chân trời sáng tạo
- Âm nhạc lớp 6 - Cánh Diều
- Âm nhạc lớp 6: Kết nối tri thức
Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp
- Thực hành Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Cánh diều
- SBT Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Cánh diều
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Kết nối tri thức