A Closer Look 1 - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần A Closer Look 1 - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 Global Success (Pearson)

    Bài 1

    Vocabulary

    Rooms and furniture

    (Những căn phòng và nội thất)

    1. Look at the house. Name the rooms in it.

    (Nhìn ngôi nhà. Kể tên các căn phòng trong đó.)

    Lời giải chi tiết:

    a. hall: hành lang

    b. living room: phòng khách

    c. bedroom: phòng ngủ      

    d. bathroom: phòng tắm     

    e. kitchen: nhà bếp/ phòng bếp


    Bài 2

    2. Name the things in each room in 1. Use the word list below. (You may use a word more than once.)

    (Kể tên các đồ vật trong mỗi phần  ở bài tập 1. Sử dụng danh sách từ bên dưới. (Em có thể sử dụng một từ nhiều hơn 1 lần.))

    lamp            toilet      picture

    cupboard      sink       sofa

    dishwasher    fridge   shower

    chest of drawers               

     

    Phương pháp giải:

    - lamp: đèn

    - toilet: bồn cầu

    - picture: bức tranh

    - cupboard: tủ chén/ bát

    - sink: bồn rửa mặt

    - sofa: ghế sô-pha

    - dishwasher: máy rửa bát

    - fridge: tủ lạnh

    - shower: vòi hoa sen

    - chest of drawers: tủ có nhiều ngăn kéo

    Lời giải chi tiết:

    a. hall: picture, lamp.

    (hành lang: tranh, đèn)

    b. living room: sofa, picture, lamp.

    (phòng khách: sô-pha, tranh, đèn)

    c. bedroom: picture, lamp, chest of drawers.

    (phòng ngủ: tranh, đèn, tủ có ngăn kéo)

    d. bathroom: toilet, sink, shower.

    (phòng tắm: bồn cầu, bồn rửa mặt, vòi hoa sen)

    e. kitchen: fridge, dishwasher, cupboard.

    (phòng bếp: tủ lạnh, máy rửa chén/ bát, tủ chén/ bát)


    Bài 3

    3. Think of a room in your house. In pairs, ask and answer questions to guess it.

    (Nghĩ về một căn phòng trong nhà em. Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi để đoán.)

    Example:

    A: What's in your room?

    (Có gì trong phòng của bạn?)

    B: A sofa and a television.

    (Ghế sô-pha và tivi.)

    A: Is the living room?

    (Đó là phòng khách à?)

    B: Yes.

    (Đúng rồi.)

    Lời giải chi tiết:

    A: What's in your room?

    (Có gì trong phòng của bạn?)

    B: A fridge  and a cupboard.

    (Tủ lạnh và tủ bát.)

    A: Is the kitchen?

    (Đó là phòng bếp hả?)

    B: Yes.

    (Đúng rồi.)


    Bài 4

    Pronunciation

    Final sounds /s/ and /z/.

    (Phát âm: Âm cuối /s/ và /z/.)

    4. Listen and repeat these words.

    (Nghe và lặp lại các từ.)


    lamps

    sinks

    flats

    toilets

    cupboards

    sofas

    kitchens

    rooms


    Bài 5

    5. Listen to the conversation. Underline the final s in the words and put them into the correct column.

    (Nghe lại bài hội thoại. Gạch dưới “s” cuối của từ và đặt chúng vào cột đúng.)


    Mi: Mum, are you home?

    Mum: Yes, honey I'm in the kitchen. I've bought these new bowls and chopsticks.

    Mi: They're beautiful, Mum. Where did you buy them?

    Mum: In the department store near our house. They have a lot of things for homes.

    Mi: Don't forget we need two lamps for my bedroom, Mum.

    Mum: Let's go there this weekend.

    /s/

    /z/

     

     

     

    Now practice the conversation with a partner.

    (Giờ thì hãy thực hiện bài hội thoại với bạn.)

    Lời giải chi tiết:

    /s/

    /z/

    chopsticks

    lamps

     

    bowls

    things

    homes

    Tạm dịch hội thoại:

    Mi: Mẹ ơi, mẹ có nhà không ạ?

    Mẹ: Vâng, con yêu, mẹ đang ở trong bếp. Mẹ đã mua những cái bát và đôi đũa mới này.

    Mi: Chúng thật đẹp, mẹ à. Mẹ mua chúng ở đâu ạ?

    Mẹ: Ở cửa hàng bách hóa gần nhà. Họ có rất nhiều món đồ gia dụng.

    Mi: Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của con nhé mẹ.

    Mẹ: Cuối tuần này hãy đến đó.


    Từ vựng

    1. 

    2. 

    3. 

    4. 

    5. 

    6. 

    7. 

    8. 

    9. 

    10.

    Lời giải chi tiết:

     

     

    Tiếng Anh 6 - Global Success

    Giải tiếng Anh lớp 6 - Global sucess (Pearson) giúp soạn tất cả các kĩ năng (reading, writting, listening, speaking) cũng như từ vựng và ngữ pháp Getting Started, A Closer Look, Communication, Skills, Looking back, Project thuộc sách Kết nối tri thức với cuộc sống

    Tiếng Anh 6 Global Success tập 1

    Tiếng Anh 6 Global Success tập 2

    Lớp 6 | Các môn học Lớp 6 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 6 chọn lọc

    Danh sách các môn học Lớp 6 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

    Toán Học

    Ngữ Văn

    GDCD

    Tin Học

    Tiếng Anh

    Công Nghệ

    Khoa Học Tự Nhiên

    Lịch Sử & Địa Lý

    Âm Nhạc & Mỹ Thuật

    Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp