Unit 4. Home - SBT Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start

Look and circle. Look and write. Listen and draw lines. Circle the odd one out and write. Listen and circle. Listen and put a tick or a cross. Complete the word. Read and circle True or False. Write about your home. Write 10-20 words.

    A

    A. Look and circle.

    (Nhìn và khoanh.)

    Phương pháp giải:

    bedroom: phòng ngủ

    yard: sân

    kitchen: phòng bếp

    living room: phòng khách

    bathroom: phòng tắm

    bedroom: phòng ngủ

    Lời giải chi tiết:

    1. bedroom

    2. kitchen

    3. yard

    4. bedroom


    B

    B. Look and write.

    (Nhìn và viết.)

    Phương pháp giải:

    bedroom: phòng ngủ

    yard: sân

    kitchen: phòng bếp

    living room: phòng khách

    bedroom: phòng ngủ

    Lời giải chi tiết:

    1. living room

    2. yard

    3. bedroom

    4. bathroom

    5. kitchen


    C

    C. Listen and draw lines.

    (Nghe và vẽ đường nối.)


    Phương pháp giải:

    Bài nghe:

    1.

    - Hey, Lucy. Where’s mom? (Lucy, Mẹ ở đâu?)

    - She is in the living room. (Bà ấy ở trong phòng khách.)

    2.

    - Mom, where’s dad? (Mẹ, bố ở đâu?)

    - He is in the bathroom. (Ông ấy ở trong phòng tắm.)

    - Thanks mom. (Cảm ơn mẹ.)

    3.

    - Mom, where’s Lucy? (Mẹ, Lucy ở đâu?)

    - She is in the bedroom. (Con bé trong phòng ngủ.)

    - Thanks mom. (Cảm ơn mẹ.)

    4.

    - Where’s Tom? (Tom ở đâu?)

    - He is in the yard. (Anh ấy ở sân.)

    Lời giải chi tiết:


    D

    D. Look and write.

    (Nhìn và viết.)

    Lời giải chi tiết:

    1.

    A: Where’s Alfie? (Alfie ở đâu?)

    B: He’s in the yard. (Cậu ấy đang ở sân.)

    2.

    A: Where’s Tom? (Tom ở đâu?)

    B: He’s in the kitchen. (Anh ấy đang ở phòng bếp.)

    3.

    A: Where’s Lucy? (Lucy ở đâu?)

    B: She’s in the bathroom. (Cô ấy đang ở phòng bếp.)

    4.

    A: Where’s Mr.Brown? (Ông Brown ở đâu?)

    B: He’s in the living room. (Ông ấy đang ở phòng khách.)


    A

    A. Circle the odd one out and write.

    (Khoanh vào từ khác với những từ còn lại và viết.)


    Phương pháp giải:

    cleaning: lau dọn

    playing: chơi

    eating: ăn

    sleeping: ngủ

    cooking: nấu ăn

    Lời giải chi tiết:

    1. cooking 

    2. eating 

    3. sleeping 

    4. playing 

    5. cleaning 


    B

    B. Look and write.

    (Nhìn và viết.)

    Phương pháp giải:

    cleaning: lau dọn

    playing: chơi

    eating: ăn

    sleeping: ngủ

    cooking: nấu ăn

    Lời giải chi tiết:

    1. cleaning

    2. cooking

    3. eating

    4. playing

    5. sleeping


    C

    C. Listen and circle.

    (Nghe và khoanh tròn.)


    Phương pháp giải:

    Bài nghe:

    1.

    - Where’s mom? (Mẹ ở đâu?)

    - She is in the kitchen. (Bà ấy ở trong phòng bếp.)

    - What’s she doing? (Bà ấy đang làm gì?)

    - She is eating. (Bà ấy đang ăn.)

    2.

    - Where’s dad? (Bố ở đâu?)

    - He is in the living room. (Ông ấy ở trong phòng khách.)

    - What’s he doing? (Ông ấy đang làm gì?)

    - He is cleaning. (Ông ấy đang lau dọn.)

    3.

    - Where’s your brother? (Anh trai bạn đâu rồi?) 

    - He’s sleeping. (Anh ấy đang ngủ.)

    4. 

    - Where’s dad? (Bố ở đâu?)

    - He’s in the kitchen. He is cooking. (Ông ấy trong phòng bếp. Ông ấy đang nấu ăn.)

    Lời giải chi tiết:


    D

    D. Look and write.

    (Nhìn và viết.)

    Phương pháp giải:

    What's he/she doing? (Anh ấy/Cô ấy đang làm gì vậy?) 

    He's/She's ________. (Anh ấy/Cô ấy đang _______.) 

    Lời giải chi tiết:

    1.

    A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

    B: He’s cleaning. (Anh ấy đang lau dọn.)

    2.

    A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

    B: She’s sleeping. (Cô ấy đang ngủ.)

    3.

    A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì?)

    B: She’s cooking. (Cô ấy đang ăn.)

    4.

    A: What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì?)

    B: He’s playing. (Anh ấy đang chơi.)


    A

    A. Look and write.

    (Nhìn và viết.)

    Lời giải chi tiết:

    1. sofa: ghế sô-pha 

    2. mirror: gương

    3. picture: bức tranh

    4. table: bàn

    5. box: cái hộp

    6. house: nhà 


    B

    B. Look and circle.

    (Nhìn và khoanh.)

    Phương pháp giải:

    1. sofa: ghế sofa

    2. mirror:gương

    3. picture: bức tranh

    4. table: bàn

    5. box: cái hộp

    6. house: nhà

    Lời giải chi tiết:

    1. sofa

    2. picture

    2. box

    3. mirror

    4. table

    5. house


    C

    C. Listen and put a tick or a cross.

    (Nghe và đặt dấu tích hoặc nhân.)


    Phương pháp giải:

    Bài nghe:

    1.

    - Dad, Is the picture in the bedroom? (Bố, có 1 bức tranh trong phòng ngủ phải không?)

    - The picture is about cats. (Bức tranh về những con mèo.)

    - Yes. It is here. It’s in the bedroom. (Đúng rồi, nó ở trong phòng ngủ.)

    2.

    - Is the mirror in the kitchen? (Có cái gương trong phòng bếp phải không?)

    - No, it isn’t. (Không đâu.)

    3.

    - Is the sofa in the living room? (Có cái ghế sofa trong phòng khách phải không?)

    - Yes, it is. (Đúng vậy.)

    4.

    - Is the table in the kitchen? (Có cái bàn trong phòng bếp phải không?)

    - No, it isn’t. (Không đâu.)


    D

    D. Look and write. (Nhìn và viết.)

    Phương pháp giải:

    Is the _____ in the ______? (_____ ở _______ đúng không?) 

    Yes, it is. (Đúng vậy.) 

    No, it isn't. (Không phải.) 

    Lời giải chi tiết:

    1.

    A: Is the table in the kitchen? (Cái bàn ở trong bếp đúng không?)

    B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

    2.

    A: Is the sofa in the living room? (Cái sofa ở trong phòng khách đúng không?)

    B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

    3.

    A: Is the picture in the bedroom? (Bức tranh ở trong phòng ngủ đúng không?)

    B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

    4.

    A: Is the mirror in the living room? (Cái gương ở trong phòng khách đúng không?)

    B: No, it isn’t. (Không đâu.)


    A

    A. Complete the words.

    (Hoàn thành các từ.) 

    Lời giải chi tiết:

    1. bed

    2. chair

    3. desk

    4. closet

    5. TV

    1. bed: giường

    2. chair: ghế

    3. desk: bàn

    4. closet: tủ quần áo

    5. TV: ti vi


    B

    B. Read and circle True or False.

    (Đọc và khoanh True hoặc False.)

    My name is Sarah. I live on Eldon Street in London, UK. My house has two bedrooms, a living room, a kitchen, and a bathroom. My favorite room is my bedroom. My bedroom has a pink chair and a pink desk.

    1. Sarah is from the USA.

    2. Her house has two bedrooms.

    3. Her favorite room is the living room.

    4. She has a pink desk.  

    Phương pháp giải:

    Tạm dịch: 

    Tên tôi là Sarah. Tôi sống ở đường Eldon ở London, Anh. Nhà của tôi có 2 phòng ngủ, 1 phòng khách, 1 phòng bếp và 1 phòng tắm. Phòng tôi yêu thích là phòng ngủ. Phòng ngủ của tôi có ghế màu hồng và bàn màu hồng.

    Lời giải chi tiết:

    1. Sarah is from the USA. (Sarah đến từ nước Mỹ.)

    => False 

    Thông tin: I live on Eldon Street in London, UK. (Tôi sống ở đường Eldon ở London, Anh.)

     

    2. Her house has two bedrooms. (Nhà của cô ấy có 2 phòng ngủ.)

    => True

    3. Her favorite room is the living room. (Phòng yêu thích của cô ấy là phòng khách.)

    => False 

    Thông tin: My favorite room is my bedroom. (Phòng tôi yêu thích là phòng ngủ.) 

    4. She has a pink desk. (Cô ấy có một chiếc bàn màu hồng.)

    => True 


    C

    C. Listen and circle.

    (Nghe và khoanh.)


    Phương pháp giải:

    Bài nghe:

    Joe: Hey Emily, where do you live? (Emily, bạn sống ở đâu?)

    Emily: Hi Joe, I live on Brown street. (Chào Joe, tớ sống ở đường Brown.)

    Joe: Do you like your house? (Bạn có thích nhà của bạn không?)

    Emily: Yes, I do. I live with my mom and dad. We have two bedrooms.

    (Tớ có. Tớ sống với bố mẹ. Chúng tôi có 2 phòng ngủ.)

    Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

    Joe: I live on Green street. I live with my mom, my dad and my brother.

    (Tôi sống ở đường Green. Tôi sống với bố mẹ và em trai.)

    Emily: How many bedrooms do you have? (Nhà bạn có bao nhiêu phòng ngủ?)

    Joe: We have two bedrooms. (Chúng tôi có 2 phòng ngủ.)

    Lời giải chi tiết:

    1. Brown

    2. two

    3. brother

    4. two


    D

    D. Look and write.

    (Nhìn và viết.)

    Lời giải chi tiết:

    1. I live on Nguyễn Du street. (Tôi sống ở đường Nguyễn Du.)

    2. It has a sofa and a mirror. (Nó có một ghế sofa và 1 cái gương.)

    3. It has a bed and a desk. (Nó có 1 cái giường và 1 cái bàn.)

    4. I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)


    E

    E. Write about your home. Write 10-20 words.

    (Viết về nhà của bạn. Viết 10-20 từ.)

    Lời giải chi tiết:

    I live on Tran Quoc Hoan street. My house has two bedrooms, a living room, a kitchen, and a bathroom. My favorite room is my bedroom.

    Tạm dịch:

    Tôi sống ở đường Trần Quốc Hoàn. Nhà của tôi có 2 phòng ngủ, 1 phòng khách, 1 phòng bếp và 1 phòng tắm. Phòng tôi yêu thích là phòng ngủ. 



    A

    A. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.

    (Nhìn vào các bức tranh. Nhìn vào các chữ cái. Viết các từ.)

    Lời giải chi tiết:

    1. cleaning

    2. bedroom

    3. bathroom

    4. cooking

    5. mirror

    6. sofa

    1. cleaning: lau dọn

    2. bedroom: phòng ngủ

    3. bathroom: phòng tắm

    4. cooking: nấu ăn

    5. mirror: gương

    6. sofa: ghế sofa


    B

    B. Listen and tick the box.

    (Nghe và tích vào ô.)


    Phương pháp giải:

    Bài nghe:

    1.

    - Is the picture in the living room? (Có 1 bức tranh ở trong phòng khách đúng không?)

    - Yes, it is. (Đúng vậy.)

    2.

    - Is the mirror in the bedroom? (Có 1 cái gương ở trong phòng ngủ đúng không?)

    - No, it isn’t. It is in the bathroom. (Không. Nó ở trong phòng tắm.)

    3.

    - Where’s dad? (Bố đâu rồi?)

    - I think he is in the yard. (Em nghĩ ông ấy ở trong sân.)

    4.

    - Where’s Ben? (Ben đâu rồi?)

    - He’s in his bedroom. (Anh ấy ở trong phòng ngủ.)

    - What’s Ben doing? (Ben đang làm gì vậy?)

    - He’s reading. (Cậu ấy đang đọc.)

    Lời giải chi tiết:


    C

    C. Look and write.

    (Nhìn và viết.)

    Phương pháp giải:

    - Is the ____ in the ____? (____ ở _____ phải không?)

      Yes, it is. (Đúng vậy.)

      No, it isn’t. (Không phải.)

    - Where’s _____? (_____ đâu rồi?)

      He’s/She’s in ______. (Anh ấy/Cô ấy đang ở _____.)

    - What’s ____ doing? (_____ đang làm gì vậy?)

       He’s/She’s _______. (Anh ấy/Cô ấy đang ______.)

    Lời giải chi tiết:

    1.

    A: Is the mirror in the bedroom? (Có 1 cái gương ở trong phòng ngủ đúng không?)

    B: Yes, it is. (Đúng vậy.)

    2.

    A: Where’s Alfie? (Alfie ở đâu?)

    B: He’s in the yard. (Anh ấy ở trong sân.)

    3.

    A: Is the picture in the living room? (Có 1 bức tranh trong phòng khách phải không?)

    B: No, it isn’t. (Không phải.)

    4.

    A: What’s she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)

    B: She’s reading. (Cô ấy đang đọc.)

    Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start

    Để học tốt Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start, loạt bài giải bài tập Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.

    Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc

    Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

    Toán Học

    Tiếng Việt

    Ngữ Văn

    Tin Học

    Tiếng Anh

    Âm Nhạc & Mỹ Thuật

    Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp