Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56 Global Success

1. Look, listen and repeat. 2. Listen, point and say. 3. Let’s talk. 4. Listen and tick. 5. Look, complete and read. 6. Let’s sing.

    Bài 1

    1. Look, listen and repeat.

    (Nhìn, nghe và lặp lại.)


    Lời giải chi tiết:

    a. Look, Ben. I have a pen. (Nhìn này, Ben. Mình có 1 cây bút mực.)

        It’s nice. I like it. (Nó thật đẹp. Mình thích nó.)

    b. I have a ruler, too. (Mình cũng có 1 cây thước.)

        It’s nice. (Nó thật đẹp.)


    Bài 2

    2. Listen, point and say.

    (Nghe, chỉ và nói.)


    Phương pháp giải:

    I have ___ . (Tôi có ___.)

    - a pen: một cây bút mực

    - a ruler: một cây thước

    - a book: một quyển sách

    - a school bag: một cái cặp sách

    Lời giải chi tiết:

    a. I have a pen. (Tôi có một cây bút mực.)

    b. I have a ruler. (Tôi có một cây thước.)

    c. I have a book. (Tôi có một quyển sách.)

    d. I have a school bag. (Tôi có một chiếc cặp sách.)


    Bài 3

    3. Let’s talk.

    (Chúng ta cùng nói.)

    Phương pháp giải:

    I have ___ .  (Tôi có ___.)

    Lời giải chi tiết:

    - I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

    - I have a ruler. (Tôi có 1 cây thước kẻ.)

    - I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

    - I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp sách.)


    Bài 4

    4. Listen and tick.

    (Nghe và đánh dấu.)


    Lời giải chi tiết:

    1. b     2. a

    1. Mary: I have a pen. (Mình có một chiếc bút.)

    2. Ben: I have a school bag. (Mình có một chiếc cặp sách.) 


    Bài 5

    5. Look, complete and read.

    (Nhìn, hoàn thành và đọc.)

    Lời giải chi tiết:

    1. I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

    2. I have book(Tôi có 1 quyển sách.)

    3. I have a ruler(Tôi có 1 cây thước kẻ.)

    4. I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp đi học.)


    Bài 6

    6. Let’s sing.

    (Chúng ta cùng hát.)


    Lời giải chi tiết:

    School things (Đồ dùng học tập)

    This is a book. (Đây là quyển sách.)

    I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

    I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

     

    A pen, a pen, apen. (Bút mực, bút mực, bút mực.)

    This is a pen. (Đây là cây bút mực.)

    I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

    I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

    Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc

    Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

    Toán Học

    Tiếng Việt

    Ngữ Văn

    Tin Học

    Tiếng Anh

    Âm Nhạc & Mỹ Thuật

    Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp