Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 3 trang 102 iLearn Smart Start
1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. under: ở dưới
2. on: ở trên
3. in: ở trong
4. toy box: hộp đồ chơi
5. wardrobe: tủ đồ, tủ quần áo
2
2. Play Board race.
(Trò chơi Chạy đập bảng.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên sẽ dán hai bức tranh lên bảng, hai bạn sẽ xung phong chơi. Bắt đầu trò chơi, cô sẽ đọc một từ vựng tương ứng với một bức tranh treo trên bảng, từ cùng một vị trí xuất phát, một trong hai bạn chơi phải di chuyển thật nhanh và chạm vào bức tranh trên bảng. Ai nhanh hơn người đó thắng.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Put the ball on the chair. (Đặt quả bóng lên trên ghế.)
2
2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1 – C | 2 – B | 3 – D | 4 – A |
1. Put the ball in the toy box. (Đặt quả bóng vào hộp đồ chơi.)
2. Put the robot on the table. (Đặt người máy lên bàn.)
3. Put the doll in the wardrobe. (Đặt con búp bê vào tủ quần áo.)
4. Put the red car under the chair. (Đặt chiếc xe ô tô màu đỏ dưới cái ghế.)
1 – C |
1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
toy, chair
toy (đồ chơi)
chair (cái ghế)
2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Tom! Look at this room! Pick up all your toys! (Tom! Nhìn cái phòng đi! Nhặt hết đồ chơi của con lên!)
Tom: Yes, Mom. (Vâng, Mẹ.)
Alfie: I can help, Tom. Where do I put this? (Mình có thể giúp. Cái này để ở đâu?)
Tom: Thanks, Alfie. Put the balls under the bed. (Cảm ơn Alfie. Để những quả bóng dưới chiếc giường nhé.)
Alfie: OK.
2.
Tom: Put the robot in the toy box. (Đặt con người máy vào trong hộp đồ chơi.)
Alfie: On the toy box? (Trên cái hộp đồ chơi?)
Tom: No. In the toy box. (Không. Trong hộp đồ chơi ấy.)
3.
Tom: Put the red car under wardrobe. (Đặt chiếc xe ô tô màu đỏ dưới cái tủ quần áo.)
Alfie: Under the wardrobe? OK. (Dưới cái tủ quần áo hả? Được.)
4.
Tom: Alfie, put the books in the wardrobe. (Alfie, để những quyển sách trong tủ quần áo.)
Alfie: OK. (Được.)
Tom: No, not on the wardrobe. (Không, không phải là trên cái tủ quần áo.)
Alfie: Whoaaa... OK. Finished! (Whoaaa. Được rồi. Đã xong!)
Lucy: Yeah, let's go! (Yeah, đi nào!)
2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Tom! Look at this room! Pick up all your toys! (Tom! Nhìn cái phòng đi! Nhặt hết đồ chơi của con lên!)
Tom: Yes, Mom. (Vâng, Mẹ.)
Alfie: I can help, Tom. Where do I put this? (Mình có thể giúp. Cái này để ở đâu?)
Tom: Thanks, Alfie. Put the balls (1) under the bed. (Cảm ơn Alfie. Để những quả bóng dưới chiếc giường nhé.)
Alfie: OK.
2.
Tom: Put the (2) robot in the toy box. (Đặt con người máy vào trong hộp đồ chơi.)
Alfie: On the toy box? (Trên cái hộp đồ chơi?)
Tom: No. In the toy box. (Không. Trong hộp đồ chơi ấy.)
3.
Tom: Put the red car (3) under wardrobe. (Đặt chiếc xe ô tô màu đỏ dưới cái tủ quần áo.)
Alfie: Under the wardrobe? OK. (Dưới cái tủ quần áo hả? Được.)
4.
Tom: Alfie, put the books (4) in the wardrobe. (Alfie, để những quyển sách trong tủ quần áo.)
Alfie: OK. (Được.)
Tom: No, not on the wardrobe. (Không, không phải là trên cái tủ quần áo.)
Alfie: Whoaaa... OK. Finished! (Whoaaa. Được rồi. Đã xong!)
Lucy: Yeah, let's go! (Yeah, đi nào!)
Lời giải chi tiết:
1. under | 2. robot | 3. under | 4. in |
3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
- Put the ___. (Đặt ___.)
under: ở dưới
on: ở trên
in: ở trong
Lời giải chi tiết:
1. Put the ball under the bed. (Đặt quả bóng ở dưới cái giường.)
2. Put the robot in the toy box. (Đặt con người máy vào trong hộp đồ chơi.)
3. Put the car under the table. (Đặt xe ô tô ở dưới cái bàn.)
4. Put the doll in the wardrobe. (Đặt con búp bê vào trong tủ quần áo.)
5. Put the book on the table. (Đặt quyển sách lên trên cái bàn.)
Bài F
F. Play Simon says.
(Chơi trò Simon nói.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Bạn quản trò sẽ đưa yêu cầu làm bất kì điều gì. Nếu bạn nói có “Simon says” thì các bạn làm theo yêu cầu, không có “Simon says” thì các bạn đừng làm theo.
Ví dụ:
Bạn quản trò yêu cầu đặt quyển sách dưới bàn : “Simon says: Put the book under the table.”, các bạn làm theo.
Bạn quản trò yêu cầu đặt cây bút mực lên trên bàn: “Put the pen on the table.”, các bạn không làm theo vì không có “Simon says”.
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 1 trang 96 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 2 trang 99 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Math trang 105 iLearn Smart Start
- Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Review and Practice trang 108 iLearn Smart Start
Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
Để học tốt Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 3.
Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Bài tập cuối tuần môn Toán 3
- Cùng em học Toán 3
- Vở bài tập Toán lớp 3 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 3 - Cánh diều
- SGK Toán 3 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 3 - Kết nối tri thức
Tiếng Việt
- Trắc nghiệm Tiếng Việt 3
- Cùng em học Tiếng Việt 3
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Chân trời sáng tạo
- VBT Tiếng Việt lớp 3 - Kết nối tri thức
- Tiếng Việt 3 - Cánh diều
- Tiếng Việt 3 - Chân trời sáng tạo
- Tiếng Việt 3 - Kết nối tri thức
Ngữ Văn
Tin Học
Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh lớp 3 mới
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Phonics Smart
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - iLearn Smart Start
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
- Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Global Success
- Tiếng Anh 3 - Phonics Smart
- Tiếng Anh 3 - Explore Our World
- Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
- Tiếng Anh 3 - Family and Friends
- Tiếng Anh 3 - Global Success