Tiếng Anh lớp 3 Lesson 1 Unit 4 trang 42 Phonics Smart

1. Listen and repeat. 2. Listen and read. 3. Let’s say. 4. Write the words. 5. Read and tick (√).6. Find, circle and say.

     

     

    Bài 1

    1. Listen and repeat. 

    (Nghe và lặp lại.)


     

    clock: đồng hồ

    lamp: đèn

    sofa: ghế sô pha

    TV: ti vi

    table: cái bàn

    Bài 2

    2. Listen and read. 

    (Nghe và đọc.)


     

    There is a sofa. It’s orange.

     

    (Có một cái ghế sô pha. Nó màu cam.)

    There is a lamp. It’s purple.

    (Có một cây đèn. Nó màu tím.)

    Bài 3

    3. Let’s say.

    (Hãy nói.) 

    Phương pháp giải:

    There is a/an ___. It’s ___. (Có ___. Nó ___. ) 

    + mạo từ "an" đứng trước những danh từ/cụm danh từ số ít bắt đầu bằng 1 trong 5 nguyên âm (U, E, O, A, I)

    + mạo từ "a" đứng trước những danh từ/cụm danh từ số ít bắt đầu bằng những chữ cái còn lại

    Lời giải chi tiết:

    a. There is a clock. It’s orange. (Có một cái đồng hồ. Nó màu cam.)

    b. There is a sofa. It’s blue. (Có một cái ghế sô pha. Nó màu xanh.)

    c. There is a lamp. It’s red. (Có một cây đèn. Nó màu đỏ.)

    d. There is a table. It’s green. (Có một cái bàn. Nó màu xanh lá cây.)


    Bài 4

    4. Write the words.

    (Viết các từ.)

    Lời giải chi tiết:

    a. table (cái bàn)

    b. clock (đồng hồ)

    c. sofa (ghế sô pha)

    d. lamp (đèn)


    Bài 5

    5. Read and tick (√).

    (Đọc và đánh dấu (√).)

     

    Lời giải chi tiết:

    a. There is a TV. It’s black. => Yes 

        (Có một cái ti vi. Nó màu đen. => Có) 

    b. There is a clock. It’s blue. => No 

        (Có một cái đồng hồ. Nó màu xanh. => Không)

    c. There is a sofa. It’s orange. => No 

       (Có một cái ghế sô pha. Nó màu cam. => Không)

    d. There is a lamp. It’s red. => No 

       (Có một cây đèn. Nó màu đỏ. => Không)

    e. There is a table. It’s brown. => Yes

       (Có một cái bàn. Nó màu nâu. => Có)


    Bài 6

    6. Find, circle and say.

    (Tìm, khoanh tròn và nói.) 

    Lời giải chi tiết:

    - There is a clock. It’s purple.

       (Có một cái đồng hồ. Nó màu tím.)

    - There is a TV. It’s black.

       (Có một cái ti vi. Nó màu đen.)

    - There is a table. It’s orange.

       (Có một cái bàn. Nó màu cam.)

    - There is a sofa. It’s blue.

       (Có một cái ghế sô pha. Nó màu xanh.)

    - There is a lamp. It’s yellow.

       (Có một cái đèn. Nó màu vàng.)

    Lớp 3 | Các môn học Lớp 3 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 3 chọn lọc

    Danh sách các môn học Lớp 3 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2025 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.

    Toán Học

    Tiếng Việt

    Ngữ Văn

    Tin Học

    Tiếng Anh

    Âm Nhạc & Mỹ Thuật

    Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp