Tiếng Anh 7 Unit 2 Puzzles and games
Bài 1
1.Complete the puzzle with words about communication. Then use the letters in the blue boxes to
make a mystery word.
(Hoàn thành câu đố với các từ về giao tiếp. Sau đó, sử dụng các chữ cái trong ô màu xanh để tạo thành một
từ bí ẩn.)
Lời giải chi tiết:
1.EMOTICONS : biểu tượng cảm xúc
2.VIDEO CALL: gọi video
3.LETTER : lá thư
4.SOCIAL MEDIA : phương tiện truyền thông
5.TEXT MESSAGE : tin nhắn văn bản
6.MOBILE PHONE: điện thoại di động
7.SYMBOLS : biểu tượng
* The mystery word is: CONVERSATIONS
(Từ bí ẩn là:những cuộc trò chuyện)
Bài 2
2.SENTENCE RACE. Work in groups. Order the words to make present continuous sentences.
Score three points for finishing first. Score one point for each correct sentence.
(CUỘC ĐUA TẠO CÂU. Làm việc nhóm. Sắp xếp các từ để tạo thành câu hiện tại tiếp diễn. Ghi ba điểm để về
đích đầu tiên. Ghi một điểm cho mỗi câu đúng.)
still / for / She’s / bus / waiting / the / school
She’s still waiting for the school bus.
(Cô ấy vẫn đang đợi xe buýt của trường.)
1 isn’t / very / maths / Our / teacher / well /feeling / today
2 his / playing / Jake / and / park / brother /in / the / are / football
3 phone’s / His / answering / ringing / he /but / isn’t
4 living / My / aren’t / us / now /grandparents / with
5 my / working / I’m / landline / afraid /moment / the / isn’t / at
Lời giải chi tiết:
1.Our maths teacher isn’t feeling very well today.
(Giáo viên toán của chúng tôi hôm nay không được khỏe.)
2.Jake and his brother are playing football in the park.
(Jake và anh trai đang chơi đá bóng trong công viên)
3.His phone’s ringing but he isn’t answering.
(Điện thoại của anh ấy đổ chuông nhưng anh ấy không trả lời.)
4.My grandparents aren’t living with us now.
(Ông bà của tôi hiện không sống với chúng tôi.)
5.I’m afraid my landline isn’t working at the moment.
(Tôi e rằng điện thoại cố định của tôi hiện không hoạt động.)
Bài 3
3.Look at the mobile phone key pad. Use the code to write phone language verbs.
(Nhìn vào bàn phím điện thoại di động. Sử dụng mã để viết động từ ngôn ngữ điện thoại.)
(c) = consonant
(v) = vowel
3(c) 4(v) 2(v) 5(c) = dial (gọi)
1. 7(c) 3(v) 6(c) 3(c)
2. 8(c) 6(v) 7(c)8(v) 7(c)
3. 3(c) 6(v) 9(c) 6(c) 5(c) 6(v) 2(v) 3(c)
4. 4(c) 2(v) 6(c) 4(c) 8(v) 7(c)
5. 7(c) 8(v) 8(c)
6. 7(c) 7(c) 3(v) 2(v) 5(c) 8(v) 7(c)
7. 5(c) 3(v) 2(v) 8(c) 3(v)
Phương pháp giải:
(c) = consonant (phụ âm)
(v) = vowel (nguyên âm)
Lời giải chi tiết:
1. 7(c) 3(v) 6(c) 3(c) = send (gửi)
2. 8(c) 6(v) 7(c) 8(v) 7(c) = top up (nạp tiền)
3. 3(c) 6(v) 9(c) 6(c) 5(c) 6(v) 2(v) 3(c) = download (tải xuống)
4. 4(c) 2(v) 6(c) 4(c) 8(v) 7(c) = hang up (cúp máy)
5. 7(c) 8(v) 8(c) = put (đặt,để)
6. 7(c) 7(c) 3(v) 2(v) 5(c) 8(v) 7(c) = speak up (nói to)
7. 5(c) 3(v) 2(v) 8(c) 3(v) = leave (để lại)
Bài 4
4.WHO’S WHO? Work in pairs. Follow the instructions.
(AI LÀ AI? Làm việc theo cặp. Làm theo hướng dẫn.)
-Student A: Cover Picture B. Ask present continuous questions to find out where thepeople in the list are
and what they’re doing.Write their names on Picture A.
-Student B: Answer Student A’s questions.Don’t give extra information!
What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)
Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)
Is he wearing a … ? (Ông ấy đang mặc… phải không?)
Phương pháp giải:
-Học sinh A: Che tranh B. Đặt câu hỏi hiện tại tiếp diễn để tìm ra nơi những người trong danh sách là ai và
họ đang làm gì. Viết tên của họ trên Hình A.
- Học sinh B: Trả lời câu hỏi của Học sinh A. Đừng cung cấp thêm thông tin!
Lời giải chi tiết:
1.
Student A: What’s Dan doing? (Dan đang làm gì?)
Student B: He’s reading a newspaper. (Ông ấy đang đọc báo.)
Student A: Where’s he sitting? (Ông ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: He’s sitting on a bench. (Ông ấy đang ngồi trên một chiếc ghế dài.)
Student A: Is he wearing a tie ? (Ông ấy đang đeo cà vạt phải không?)
Student B: -Yes, he is. (Vâng.)
2.
Student A: What’s Julie doing? (Julie đang làm gì?)
Student B: She’s playing tennis with her friend. (Cô ấy đang chơi quần vợt với bạn của cô ấy.)
Student A: Where’s she playing? (Cô ấy đang chơi ở đâu?)
Student B: She’s playing on the tennis court. (Cô ấy đang chơi trên sân tennis.)
Student A: Is she wearing a skirt? (Cô ấy có đang mặc váy không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
3.
Student A: What’s Thomas doing? (Thomas đang làm gì?)
Student B: He’s riding a bike. (Anh ấy đang đi xe đạp.)
Student A: Where’s he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe ở đâu?)
Student B: He’s riding on the trail. (Anh ấy đang đạp trên con đường mòn.)
Student A: Is he wearing a white T-shirt? (Anh ấy mặc áo phông trắng à?)
Student B: Yes, he is. (Vâng.)
4.
Student A: What’s Lena doing? (Lena đang làm gì?)
Student B: She’s holding a basket. (Cô ấy đang cầm một cái giỏ.)
Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is she wearing a purple T-shirt? (Cô ấy đang mặc một chiếc áo phông màu tím phải không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
5.
Student A: What’s Ben doing? (Ben đang làm gì?)
Student B: He’s helping his mom put food on the picnic mat. (Anh ấy đang giúp mẹ đặt thức ăn lên thảm dã ngoại.)
Student A: Where’s he sitting? (Cậu ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: He’s sitting on a picnic mat. (Cậu ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is he wearing jeans? (Anh ấy đang mặc quần jean phải không?)
Student B: Yes, he is. (Vâng.)
6.
Student A: What’s Katherine doing? (Katherine đang làm gì?)
Student B: She’s helping her mom. (Cô ấy đang giúp mẹ.)
Student A: Where’s she sitting? (Cô ấy đang ngồi ở đâu?)
Student B: She’s sitting on a picnic mat. (Cô ấy đang ngồi trên một tấm thảm dã ngoại.)
Student A: Is she wearing a hairband? (Cô ấy đang đeo một chiếc băng đô phải không?)
Student B: Yes, she is. (Vâng.)
Bài 5
5.Work in groups. Talk about each other following the instructions.
(Làm việc nhóm. Nói về nhau theo hướng dẫn.)
-Take it in turns to toss a coin.
(Lần lượt tung đồng xu.)
-If the coin lands on ‘head’, say a present simple sentence about someone in your class.
(Nếu đồng xu rơi xuống là ‘ngửa’, hãy nói một câu hiện tại đơn về một người nào đó trong lớp của bạn.)
-If the coin lands on ‘tails’, say a present continuous sentence about someone in your class.
(Nếu đồng xu rơi vào "sấp", hãy nói một câu hiện tại tiếp diễn về một người nào đó trong lớp của bạn.)
Maria speaks three languages.
(Maria nói được ba thứ tiếng.)
Lucas is speaking to the teacher.
(Lucas đang nói chuyện với giáo viên.)
Lời giải chi tiết:
*Present simple sentences:
1.Sam studies maths well.
(Sam học toán giỏi.)
2.Tony doesn’t walk to school everyday.
(Tony không đi bộ đến trường hàng ngày.)
3.Lucy speaks English fluently.
(Lucy nói tiếng Anh trôi chảy.)
4.Tom likes History.
(Tom thích môn lịch sử.)
5.Tim usually comes late.
(Tim thường đến muộn.)
*Present continuous sentences:
1.Vivian is reading a book.
(Vivian đang đọc sách.)
2.Sally isn’t listening to the teacher.
(Sally không lắng nghe giáo viên.)
3.Ben is writing an essay.
(Ben đang viết một bài luận.)
4.Sofia is looking at Tracy.
(Sofia đang nhìn Tracy.)
5.Andy is erasing the board.
(Andy đang xóa bảng.)
- Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 7 Friends Plus
- Tiếng Anh 7 Unit 2 Vocabulary: Communication
- Tiếng Anh 7 Unit 2 Reading: Emojis
- Tiếng Anh 7 Unit 2 Language Focus: Present continuous (affirmative and negative)
- Tiếng Anh 7 Unit 2 Vocabulary and Listening
- Tiếng Anh 7 Unit 2 Language Focus: Present continuous - questions
- Tiếng Anh lớp 7 Unit 2 Speaking: Making plans over the phone
- Tiếng Anh 7 Unit 2 Writing: A report on a survey
- Tiếng Anh 7 Unit 2 Culture: English is all around
Tiếng Anh 7 - Friends Plus
Để học tốt Tiếng Anh 7 - Friends Plus, loạt bài giải bài tập Tiếng Anh 7 - Friends Plus đầy đủ kiến thức, lý thuyết và bài tập được biên soạn bám sát theo nội dung sách giáo khoa Lớp 7.
Lớp 7 | Các môn học Lớp 7 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 7 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 7 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Tài liệu Dạy - học Toán 7
- Sách bài tập Toán 7 - Cánh diều
- Sách bài tập Toán 7 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Toán 7 - Kết nối tri thức
- SGK Toán 7 - Cánh diều
- SGK Toán 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Toán 7 - Kết nối tri thức
Ngữ Văn
- SBT Ngữ văn lớp 7
- Văn mẫu 7 - Cánh Diều
- Văn mẫu 7 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu 7 - Kết nối tri thức
- SBT Văn 7 - Cánh diều
- SBT Văn 7 - Chân trời sáng tạo
- SBT Văn 7 - Kết nối tri thức
- Tác giả - Tác phẩm văn 7
- Soạn văn 7 - Cánh diều chi tiết
- Soạn văn 7 - Cánh diều siêu ngắn
- Soạn văn 7 - Chân trời sáng tạo chi tiết
- Soạn văn 7 - Chân trời sáng tạo siêu ngắn
- Soạn văn 7 - Kết nối tri thức chi tiết
- Soạn văn 7 - Kết nối tri thức siêu ngắn
GDCD
Tin Học
- SBT Tin học 7 - Kết nối tri thức
- SGK Tin học 7 - Cánh Diều
- SGK Tin học 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Tin học 7 - Kết nối tri thức
Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh lớp 7
- SBT Tiếng Anh 7 - English Discovery
- SBT Tiếng Anh 7 - Right on!
- SBT Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World
- SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Tiếng Anh 7 - English Discovery
- Tiếng Anh 7 - Right on!
- Tiếng Anh 7 - iLearn Smart World
- Tiếng Anh 7 - Friends Plus
- Tiếng Anh 7 - Global Success
Công Nghệ
- SGK Giáo dục công dân 7 - Cánh diều
- SGK Giáo dục công dân 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Giáo dục công dân 7 - Kết nối tri thức
- SGK Công nghệ 7 - Cánh diều
- SGK Công nghệ 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Công nghệ 7 - Kết nối tri thức
Khoa Học Tự Nhiên
- SBT KHTN lớp 7 - Cánh diều
- SBT KHTN lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- SBT KHTN lớp 7 - Kết nối tri thức
- SGK Khoa học tự nhiên 7 - Cánh diều
- SGK Khoa học tự nhiên 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Khoa học tự nhiên 7 - Kết nối tri thức
Lịch Sử & Địa Lý
- SBT Lịch sử và Địa lí 7 - Chân trời sáng tạo
- SBT Lịch sử và Địa lí 7 - Kết nối tri thức
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Cánh Diều
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Chân trời sáng tạo
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 7 - Kết nối tri thức