Language focus - Unit 13 trang 145 Tiếng Anh 12
Pronunciation
I. PRONUNCIATION
Practise reading these sentences. Make sure you link the words together as shown.
(Thực hành đọc những câu này. Hãy chắc chắn rằng bạn liên kết các từ với nhau.)
1. Look∪at these pictures.
(Hãy nhìn những bức ảnh này.)
2. The plane took∪off despite the fog.
(Chiếc máy bay đã hạ cánh mặc dù có sương mù.)
3. Mrs. Brown's quite∪old.
(Bà Brown khá già.)
4. She’s from∪Australia.
(Cô ấy đến từ Úc.)
5. She has many friends∪in London.
(Cô ấy có nhiều bạn ở Luân Đôn.)
6. It ∪upstairs.
(Nó ở tầng trên.)
7. Tom∪used to live here.
(Tom đã từng sống ở đây.)
8. Put∪on your helmet, please.
(Làm ơn đội mũ bảo hiểm của bạn.)
9. I want to move∪to the new flat with some friends.
(Tôi muốn chuyển đến căn hộ mới với một số bạn bè.)
10. Don’t forget to turn∪off the lights.
(Đừng quên tắt đèn.)
Grammar
II. GRAMMAR
Exercise 1: Match a half-sentence from box A with a suitable half-sentence from box B.
(Ghép nửa câu ở cột A nửa câu thích hợp ở cột B.)
A | B |
1. Finding a job is becoming 2. Travelling is becoming 3. As I waited for my interview, I became 4. That hole in your pullover is getting 5. As the conversation went on he became 6. The suitcase seemed to get 7. Her English is improving; it’s getting | a. more and more nervous b. bigger and bigger c. more and more difficult d. more and more talkative e. more and more expensive f. better and better g. heavier and heavier as I carried it upstairs |
Lời giải chi tiết:
1 - c . Finding a job is becoming more and more difficult.
(Tìm một công việc đang trở nên ngày càng khó khăn hơn.)
2 - e. Travelling is becoming more and more expensive.
(Du lịch đang ngày càng trở nên đắt đỏ hơn.)
3 - a. As I waited for my interview, I became more and more nervous.
(Khi tôi chờ phỏng vấn, tôi dần lo lắng hơn.)
4 - b. That hole in your pullover is getting bigger and bigger.
(Cái lỗ trên chiếc áo phông của bạn đang trở nên to hơn.)
5 - d. As the conversation went on he became more and more talkative.
(Khi cuộc trò chuyện tiếp tục, anh ta trở nên lắm chuyện.)
6 - g. The suitcase seemed to get heavier and heavier as I carried it upstairs.
(Va li dường như trở nên ngày càng nặng hơn khi tôi mang nó lên gác.)
7 - f. Her English is improving; it’s getting better and better
(Tiếng Anh của cô ấy đang được cải thiện; nó đang trở nên tốt hơn.)
Exercise 2
Exercise 2: Complete each of the following sentences, using the structure comparative + and + comparative with the words in brackets
(Hoàn chỉnh những câu sau, dùng cấu trúc “comparative + and + comparative" với từ trong ngoặc.)
1. His visit to New York seemed to get……...because he was very busy at work. (short)
2. Eating and travelling in this city is getting……………. (expensive)
3. As the day went on, the weather got………………... (bad)
4. We had to stop the discussion because the question was becoming ……... (complicated)
5. Your English is OK now. Your pronunciation has got…………………. (good)
6. Little John is becoming…………………. (active)
7. As it was getting dark, it was becoming……………to see everything in the house without electricity. (difficult)
8. I feel happy as my birthday is coming……………. (close)
Lời giải chi tiết:
1. His visit to New York seemed to get shorter and shorter because he was very busy at work.
(Chuyến thăm New York của ông dường như ngày càng ngắn vì ông rất bận rộn trong công việc.)
Giải thích: short là tính từ ngắn => shorter and shorter
2. Eating and travelling in this city is getting more and more expensive.
(Ăn uống và đi lại trong thành phố này ngày càng đắt đỏ.)
Giải thích: expensive là tính từ dài => more and more expensive.
3. As the day went on, the weather got worse and worse.
(Ngày qua ngày, thời tiết trở nên càng ngày càng xấu đi.)
Giải thích: tính từ bad chuyển sang dạng so sánh hơn là worse.
4. We had to stop the discussion because the question was becoming more and more complicated.
(Chúng tôi đã phải dừng cuộc thảo luận vì câu hỏi đã trở nên càng lúc càng phức tạp.)
Giải thích: tính từ complicated là tính từ dài => so sánh hơn là more complicated.
5. Your English is OK now. Your pronunciation has got better and better.
(Tiếng Anh của bạn bây giờ rất tốt. Phát âm của bạn càng ngày càng tốt.)
Giải thích: tính từ good chuyển sang so sánh hơn là better.
6. Little John is becoming more and more active.
(Little John trở nên ngày càng năng động.)
Giải thích: tính từ active là tính từ dài => so sánh hơn là more active.
7. As it was getting dark, it was becoming more and more difficult to see everything in the house without electricity.
(Khi trời đã tối, càng lúc càng khó để thấy mọi thứ trong nhà mà không có điện.)
Giải thích: tính từ difficult là tính từ dài => so sánh hơn là more difficult.
8. I feel happy as my birthday is coming closer and closer.
(Tôi cảm thấy hạnh phúc khi sinh nhật của tôi đang đến ngày càng gần.)
Giải thích: close là tính từ ngắn => so sánh hơn là closer.
Exercise 3
Exercise 3: Complete each of the following sentences, using the structure: the + comparative, the comparative. Choose a suitable half-sentence from the box.
(Hoàn chỉnh mỗi câu sau, dùng cấu trúc: the + comparative, the + comparative. Chọn nửa câu thích hợp trong khung.)
the faster you will learn the more I liked him the more impatient he became the better I feel the sooner we will arrive the more you want the higher your bill will be the better the service |
Example:
The earlier we leave ……………………
=> The earlier we leave, the sooner we will arrive.
(Bạn rời đi càng sớm, bạn đến đó càng sớm.)
1. The warmer the weather………………………
2. The more you practise your English………………
3. The longer he waited…………………………
4. The more electricity you use ……………………
5. The more expensive the hotel ……………
6. The more I got to know him …………………
7. The more you have ……………………
Lời giải chi tiết:
1. The warmer the weather, the better I feel.
(Thời tiết càng ấm tôi càng thấy khỏe hơn.)
2. The more you practise your English, the faster you will learn.
(Bạn thực hành tiếng Anh càng nhiều bạn học tiếng Anh càng nhanh.)
3. The longer he waited, the more impatient he became.
(Bạn thực hành tiếng Anh càng nhiều bạn học tiếng Anh càng nhanh.)
4. The more electricity you use, the higher your bill will he.
(Bạn dùng càng nhiều điện hóa đơn tiền điện càng cao.)
5. The more expensive the hotel, the better the service.
(Khách sạn càng đắt tiền dịch vụ càng tốt.)
6. The more I got to know him, the more I liked him.
(Càng biết nhiều về anh ấy tôi càng thích anh.)
7. The more you have, the more you want.
(Bạn có càng nhiều bạn muốn càng nhiều.)
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 12
- Reading - Unit 13 trang 138 Tiếng Anh 12
- Speaking - Unit 13 trang 141 Tiếng Anh 12
- Listening- Unit 13 trang 142 Tiếng Anh 12
- Writing - Unit 13 trang 144 Tiếng Anh 12
- Test Yourself E - Unit 13 trang 148 Tiếng Anh 12
SGK Tiếng Anh 12
Lời giải, bài dịch tất cả bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12 như là cuốn để học tốt tất cả các unit gồm phần đọc (reading), phần viết (writting), phần nghe (listening), phần nói (Speaking) cũng như từ vựng và ngữ pháp
- Unit 1: Home Life - Đời sống gia đình
- Unit 2: Cultural Diversity - Tính đa dạng văn hóa
- Unit 3: Ways Of Socialising - Các cách thức giao tiếp xã hội
- Unit 4: School Education System - Hệ thống giáo dục nhà trường
- Unit 5: Higher Education - Giáo Dục Đại Học
- Unit 6: Future Jobs - Việc Làm Tương Lai
- Unit 7: Economic Reforms - Cải Cách Kinh Tế
- Unit 8: Life In The Future - Cuộc Sống Ở Tương Lai
- Unit 9: Deserts - Sa Mạc
- Unit 10: Endangered Species - Các Chủng Loại Bị Lâm Nguy
- Unit 11: Book - Sách
- Unit 12: Water Sports - Thể Thao Dưới Nước
- Unit 13: The 22nd Sea Game - Đông Nam Á Vận Hội Lần Thứ 22
- Unit 14 : International Organizations - Các Tổ Chức Quốc Tế
- Unit 15: Women In Society - Phụ Nữ Trong Xã Hội
- Unit 16 : The Associantion Of Southeast Asian Nations - Hiệp Hội Các Quốc Gia Đông Nam Á
- Tổng hợp từ vựng lớp 12 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 12
- Đề thi thử THPT quốc gia môn tiếng Anh
Đề thi học kì 1 mới nhất có lời giải
Lớp 12 | Các môn học Lớp 12 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 12 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 12 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
Vật Lý
Hóa Học
Ngữ Văn
- Soạn văn 12
- SBT Ngữ văn lớp 12
- Văn mẫu 12
- Soạn văn 12 chi tiết
- Soạn văn ngắn gọn lớp 12
- Soạn văn 12 siêu ngắn
Sinh Học
GDCD
Tin Học
Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh lớp 12
- Ngữ pháp Tiếng Anh
- SGK Tiếng Anh 12
- SBT Tiếng Anh lớp 12 mới
- SGK Tiếng Anh 12 Mới
Công Nghệ
Lịch Sử & Địa Lý
- Tập bản đồ Địa lí lớp 12
- SBT Địa lí lớp 12
- SGK Địa lí lớp 12
- Tập bản đồ Lịch sử lớp 12
- SBT Lịch sử lớp 12
- SGK Lịch sử lớp 12