Language Focus - Unit 1 trang 19 SGK Tiếng Anh 11
Pronunciation
Pronunciation
Listen and repeat
(Nghe và lặp lại.)
/dʒ/ jam joke January dangerous passenger village | /tʃ/ children changeable cheese mutual church which |
Practise reading aloud these sentences
(Thực hành đọc to những câu sau.)
1. Just outside the village, there’s a bridge.
(Ngay bên ngoài ngôi làng, có một cây cầu.)
2. Jane always enjoy George’ jokes.
(Jane luôn thích chuyện cười của George.)
3. Two jeeps went over the edge of the bridge.
(Hai chiếc xe zip đang chạy trên mép của cây câu.)
4. Which picture do you think the child wants to change?
(Bạn nghĩ đứa bé muốn thay đổi bức tranh nào?)
5. Do you like French salad and fish and chips?
(Bạn có thích salad Pháp và khoai tây chiên?)
Exercise 1
Exercise 1. Put the words in the correct order to make sentences, writing the main verb in the present simple and making the other an infinitive with to.
(Đặt các từ đúng thứ tự để tạo thành các câu, viết động từ chính ở thì hiện tại đơn và động từ khác dưới hình thức nguyên mẫu có "to".)
1. who something eat want?
2. letters I write some have.
3. delighted hear I be the news.
4. my shopping some mother do have.
5. always much talk have you too about.
6. lovely see it again you be.
7. out cold it go too be.
8. passed exams know happy I be that you have the.
Lời giải chi tiết:
1. Who wants something to eat?
(Ai muốn ăn chút gì nào?)
2. I have some letters to write.
(Tôi có vài bức thư cần gửi đi.)
3. I am/ was delighted to hear the news.
(Tôi rất vui khi nghe tin đó.)
4. My mother has some shopping to do.
(Mẹ của tôi có vài thứ cần mua sắm.)
5. You always have too much to talk about.
(Bạn muốn luôn có quá nhiều điều để nói.)
6. It's lovely to see you again.
(Thật vui khi được gặp lại bạn.)
7. It is/ was too cold to go out.
(Trời quá lạnh để đi ra ngoài.)
8. I am happy to know that you have passed the exams.
(Tôi rất vui khi biết rằng bạn đã qua các bài thi.)
Exercise 2
Exercise 2. Rewrite the sentences, using the words given in brackets.
(Viết lại câu, sử dụng các từ cho sẵn trong ngoặc.)
1. They Slot out of the car. (The police watched)
2. They allowed him to write a letter to his wife. (They let)
3. They talked in the next room. (I heard)
4. The customs officer told him to open the briefcase. (The customs officer made)
5. The cat jumped through the window. (The boy saw)
6. Maybe the company will ask him to pay some extra money. (Do you think the company will make)
7. The animal moved towards me. I felt it. (I felt)
8. She wants to go for a picnic. (Do you think her parents will let)
Lời giải chi tiết:
1. The police watched them set out of the car.
(Cảnh sát thấy họ bước ra khỏi xe.)
2. They let him write a letter to his wife.
(Họ để anh ấy viết thư cho vợ.)
3. I heard them talk in the next room.
(Tôi nghe họ nói chuyện phòng bên cạnh.)
4. The customs officer made him open the briefcase.
(Nhân viên hải quan bắt anh ta mở hành lý ra.)
5. The boy saw the cat jump through the window.
(Cậu bé nhìn chú mèo nhảy qua cửa sổ.)
6. Do you think the company will make him pay some extra money?
(Bạn có nghĩ công ty sẽ buộc anh ấy trả tiền thừa?)
7. I felt the animal move towards me.
(Tôi cảm giác con vật đó đi về phía tôi.)
8. Do you think her parents will let her go for a picnic?
(Bạn có nghĩ bố mẹ cô ấy sẽ để cô ấy đi dã ngoại không?)
Xemloigiai.com
- Reading - Unit 1 trang 12 SGK Tiếng Anh 11
- Speaking - Unit 1 trang 15 SGK Tiếng Anh 11
- Listening - Unit 1 trang 17 SGK Tiếng Anh 11
- Writing - Unit 1 trang 19 SGK Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh lớp 11
Lời giải chi tiết tất cả bài tập sách giáo khoa tiếng Anh lớp 11 như là cuốn để học tốt tất cả các unit gồm phần đọc (reading), phần viết (writting), phần nghe (listening), phần nói (Speaking) cũng như từ vựng và ngữ pháp
- Unit 1: Friendship - Tình bạn
- Unit 2: Personnal Experiences - Kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: A Party - Một bữa tiệc
- Unit 4: Volunteer Work - Công việc tình nguyện
- Unit 5: Illiteracy - Nạn mù chữ
- Unit 6: Competitions - Những cuộc thi
- Unit 7: World Population - Dân số thế giới
- Unit 8: Celebrations - Lễ kỉ niệm
- Unit 9: The Post Office - Bưu điện
- Unit 10: Nature In Danger - Thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: Sources Of Energy - Các nguồn năng lượng
- Unit 12: The Asian Games - Đại hội thể thao Châu Á
- Unit 13: Hobbies - Sở thích
- Unit 14: Recreation - Sự giải trí
- Unit 15: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: The Wonders Of The World - Các kì quan của thế giới
- Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11
- Câu hỏi tự luyện Tiếng Anh lớp 11 cũ
Lớp 11 | Các môn học Lớp 11 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 11 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 11 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
Vật Lý
Hóa Học
Ngữ Văn
- Soạn văn 11
- SBT Ngữ văn lớp 11
- Văn mẫu 11
- Soạn văn 11 chi tiết
- Soạn văn ngắn gọn lớp 11
- Soạn văn 11 siêu ngắn
Sinh Học
GDCD
Tin Học
Tiếng Anh
Công Nghệ
Lịch Sử & Địa Lý
- Tập bản đồ Địa lí lớp 11
- SBT Địa lí lớp 11
- SGK Địa lí lớp 11
- Tập bản đồ Lịch sử lớp 11
- SBT Lịch sử lớp 11
- SGK Lịch sử lớp 11