C. How old are you? - Unit 1 trang 8 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
C. HOW OLD ARE YOU?
1. Write the words under the numbers. - Viết các từ dưới mỗi chữ số
2 | 11 | 5 | 20 | 7 | 13 | 8 | 14 | 4 | 10 |
two |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | 1 | 18 | 3 | 15 | 6 | 16 | 12 | 17 | 19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đáp án:
2 | 11 | 5 | 20 | 7 | 13 | 8 | 14 | 4 | 10 |
two | eleven | five | twenty | seven | thỉrteen | eight | fourteen | four | ten |
9 | 1 | 18 | 3 | 15 | 6 | 16 | 12 | 17 | 19 |
nine | one | eighteen | three | fifteen | six | sixteen | twelve | seventeen | nineteen |
2. Write the sentences - Viết câu
This is ___
Đáp án:
b) This is Ba e) This is Hoa
c) This is Mai f) This is Nam
d) This is Nga g) This is Long
3. Complete the dialogues - Hoàn thành đoạn hội thoại
Đáp án:
b) How old are you?
I am ten years old. And how old are you?
I am ten years old
c) How old are you?
I am nine years old. And you?
I am eight years old
d) How old are you?
I am seven years old. And you?
I am nine
e) How old are you?
I am eight years old. And you?
I am ten
4. Complete the dialogues - Hoàn thành các đoạn hội thoại
a) Ba: | Hello, Mr. Minh. |
| This ___ ___. |
Mr. Minh: | Hello, Nam. How ___ are you? |
Nam: | I ___ eleven. |
b) Phong: | Hello, ___ ___ |
Miss Nhi: | Hello, ___. How ___ ___ ___? |
Thanh: | ___ ___ twelve ___ ___. |
c) Linh: | Hi. ___ ___Linh. |
Phong: | ___ Linh. I'm___, ___old ___ ___? |
Lình: | ___ ___ fifteen ___ ___. |
d) Minh: | Good___, ___ Hoa. |
Miss Hoa: | Good___, ___. How ___ ___? |
Minh: | ___ ___fine, ___you. |
| Miss Hoa, ___ ___ Lan Anh. |
Miss Hoa: | Hello, ___ ___.How___ ___you? |
Lan Anh: | I ___ nine ___ ___. |
e) Children: | ___ afternoon, Mr. Tan. |
Mr. Tan: | ___ ___, children. ___ ___ you? |
Children: | ___ ___ ___. ___ you. |
| Mr. Tan, ___ ___Long. |
Mr. Tan: | Oh. Hello, Long. How ___ ___ ___? |
Long: | ___ ___ eleven___ ___. |
Đáp án:
a)Ba: | Hello, Mr. Minh. |
| This is Nam. |
Mr. Minh: | Hello, Nam. How old are you? |
Nam: | I am eleven. |
b)Phong: | Hello, Miss Nhi |
Miss Nhi: | Hello, Phong. How old are Thanh? |
Thanh: | I am twelve years old. |
c)Linh: | Hi. I am Linh. |
Phong: | Hello Linh. I'm Phong, how old are you? |
Lình: | I am fifteen years old |
d)Minh: | Good morning, Miss Hoa. |
Miss Hoa: | Good morning, Minh. How are you? |
Minh: | I am fine, thank you. |
| Miss Hoa, this is Lan Anh. |
Miss Hoa: | Hello, Lan Anh.How old are you? |
Lan Anh: | I am nine years old. |
e)Children: | Good afternoon, Mr. Tan. |
Mr. Tan: | Good afternoon, children. How are you? |
Children: | We are fine, thank you. |
| Mr. Tan, this is Long. |
Mr. Tan: | Oh. Hello, Long. How old are you? |
Long: | I am eleven years old. |
1 | 2 |
|
|
| 6 | 7 |
| 9 |
|
| 12 |
| 14 | 15 |
|
| 18 | 19 |
|
1 | 2 | three | four | five | 6 | 7 | eight | 9 | ten |
eleven | 12 | Thirteen | 14 | 15 | sixteen | seventeen | 18 | 19 | twenty |
a) Thanh This is Thanh.
b) Lan .................................
c) Nga .................................
d) Nam .................................
e) Mr. Tan .................................
f) Mrs. Tam .................................
g) Miss Chi .................................
Đáp án:
b) This is Lan
c) This is Nga
d) This is Nam
e) This is Mr. Tan
f) This is Mrs. Tam
g) This is Mis Chi
7. Fill in the missing words. - điền từ còn thiếu vào chỗ trống
a) I — Thanh.
b) She — Ngoc.
c) We — fine. Thank you.
d) My name — Hang.
e) I — twelve years old.
Đáp án:
a) am c) are e) am
b) is d) is
- A. Hello - Unit 1 trang 4 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
- B. Good morning - Unit 1 trang 6 sách bài tập (SBT) Tiếng Anh 6
SBT Tiếng Anh lớp 6
Lời giải chi tiết tất cả bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 6 như là cuốn để học tốt đủ tất cả các unit gồm: Reading (Đọc), Writing (Viết), Speaking (Nói), Listen (Nghe), Language,....
- Unit 1: Greetings - Chào hỏi
- Unit 2: At school - Ở trường học
- Unit 3: At home - Ở nhà
- Unit 4: Big or small? - To hay nhỏ?
- Unit 5: Things I do - Những việc tôi làm
- Unit 6: Places - Các địa điểm
- Unit 7: Your house - Ngôi nhà của bạn
- Unit 8 - Out and about - Đi đây đi đó
- Unit 9: The body - Cơ thể
- Unit 10: Staying healthy - Sống khỏe mạnh
- Unit 11: What do you eat? - Bạn ăn gì?
- Unit 12: Sports and pastimes - Những trò thể thao và giải trí
- unit 13: Activities and the seasons - Hoạt động và các mùa
- Unit 14: Making plans - Lên kế hoạch
- Unit 15: Countries - Các nước
- Unit 16: Man and the environment - Con người và môi trường
Lớp 6 | Các môn học Lớp 6 | Giải bài tập, đề kiểm tra, đề thi Lớp 6 chọn lọc
Danh sách các môn học Lớp 6 được biên soạn theo sách giáo khoa mới của bộ giáo dục đào tạo. Kèm theo lời giải sách bài tập, sách giáo khoa, đề kiểm tra 15 phút, 45 phút (1 tiết), đề thi học kì 1 và học kì 2 năm học 2024 ngắn gọn, chi tiết dễ hiểu.
Toán Học
- Tài liệu Dạy - học Toán 6
- Sách bài tập Toán 6 - Cánh diều
- Sách bài tập Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Toán 6 - Kết nối tri thức
- Toán lớp 6 - Cánh diều
- Toán lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Toán lớp 6 - Kết nối tri thức
Ngữ Văn
- SBT Ngữ văn lớp 6
- Sách bài tập Ngữ văn 6 - Cánh diều
- Sách bài tập Ngữ Văn lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Ngữ văn 6 - Kết nối tri thức
- Văn mẫu 6 - Cánh Diều
- Văn mẫu 6 - Chân trời sáng tạo
- Văn mẫu 6 - Kết nối tri thức
- Tác giả - Tác phẩm văn 6
- Soạn văn 6 - CTST chi tiết
- Soạn văn 6 - CTST siêu ngắn
- Soạn văn 6 - Cánh diều chi tiết
- Soạn văn 6 - Cánh diều siêu ngắn
- Soạn văn 6 - KNTT chi tiết
- Soạn văn 6 - KNTT siêu ngắn
GDCD
- SBT GDCD lớp 6
- SBT GDCD lớp 6 - Cánh diều
- SBT GDCD lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT GDCD lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK GDCD lớp 6 - Cánh Diều
- SGK GDCD lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK GDCD lớp 6 - Kết nối tri thức
Tin Học
- SBT Tin học lớp 6 - Cánh Diều
- SBT Tin học lớp 6 - Kết nối tri thức
- Tin học lớp 6 - Cánh Diều
- Tin học lớp 6 - Kết nối tri thức + chân trời sáng tạo
Tiếng Anh
- SBT Tiếng Anh lớp 6
- SBT Tiếng Anh 6 - Right on!
- SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm)
- SBT Tiếng Anh 6 - Friends plus (Chân trời sáng tạo)
- SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
- Tiếng Anh 6 - Explore English
- Tiếng Anh 6 - English Discovery
- Tiếng Anh 6 - Right on
- Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
- Tiếng Anh 6 - Friends plus
- Tiếng Anh 6 - Global Success
Công Nghệ
- SBT Công nghệ lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT Công nghệ lớp 6 - Cánh diều
- SBT Công nghệ lớp 6 - Kết nối tri thức
- Công nghệ lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Công nghệ lớp 6 - Cánh Diều
- Công nghệ lớp 6 - Kết nối tri thức
Khoa Học Tự Nhiên
- SBT KHTN lớp 6 - Cánh Diều
- SBT KHTN lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT KHTN lớp 6 - Kết nối tri thức
- KHTN lớp 6 - Cánh Diều
- KHTN lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- KHTN lớp 6 - Kết nối tri thức
Lịch Sử & Địa Lý
- Đề thi, kiểm tra Lịch sử và Địa lí 6 - Cánh Diều
- Đề thi, kiểm tra Lịch sử và Địa lí 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh diều
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Sách bài tập Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Cánh Diều
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK Lịch sử và Địa lí lớp 6 - Kết nối tri thức
Âm Nhạc & Mỹ Thuật
- Mĩ thuật lớp 6 - Cánh diều
- Mĩ thuật lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- Mĩ thuật lớp 6 - Kết nối tri thức
- Âm nhạc lớp 6: Chân trời sáng tạo
- Âm nhạc lớp 6 - Cánh Diều
- Âm nhạc lớp 6: Kết nối tri thức
Hoạt động trải nghiệm & Hướng nghiệp
- Thực hành Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Cánh diều
- SBT Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SBT Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Kết nối tri thức
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Cánh diều
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Chân trời sáng tạo
- SGK Trải nghiệm, hướng nghiệp lớp 6 - Kết nối tri thức